Definition of watering can

watering cannoun

bình tưới nước

/ˈwɔːtərɪŋ kæn//ˈwɔːtərɪŋ kæn/

The term "watering can" initially appeared in the English language during the mid-18th century, and it has since become a common household word. The name itself is quite descriptive, as the object it refers to is essentially a container designed to distribute water in a controlled and accessible manner. The word "watering" stems from the verb "to water," which is derived from the Old English word "watrē," meaning water. The word "can," on the other hand, comes from a Middle English word "canne," which ultimately descends from the Latin word "canna," meaning a tube or reed. Back in the 18th century, the watering can that we know today was still in its infancy, since earlier iterations consisted of simple pitchers, basins, or other improvised vessels filled with water. The modern-day watering can is usually made of metal or plastic, has a spout that allows for precise water dispensation, and often features a removable hose for easier handling. The evolution of the watering can has also led to various regional variations in terminology. For instance, in some areas, it may be referred to as a "watering pot" or a "sprinkling can," depending on its design and intended purpose. Nonetheless, in general, "watering can" remains the most widely recognized name for this useful garden tool.

namespace
Example:
  • Emily grabbed her watering can and headed out to the garden to give her plants a much-needed drink.

    Emily cầm bình tưới nước và đi ra vườn để cung cấp nước cho cây.

  • The elderly neighbor carefully filled her watering can with water from the hose before slowly making her way to her vegetable patch.

    Người hàng xóm lớn tuổi cẩn thận lấy đầy nước từ vòi vào bình tưới trước khi từ đi đến mảnh vườn rau của mình.

  • John scooped some water into the watering can and poured it generously over his flowers, attempting to revive them from the scorching heat.

    John múc một ít nước vào bình tưới và tưới thật nhiều lên những bông hoa của mình, cố gắng giúp chúng tươi trở lại sau cái nóng như thiêu đốt.

  • After a long day in the office, Sarah picked up her watering can and spent an hour watering her window box, feeling that this act of nurturance was restorative after a stressful workday.

    Sau một ngày dài ở văn phòng, Sarah cầm bình tưới nước và dành một giờ để tưới cho bồn hoa bên cửa sổ, cảm thấy rằng hành động nuôi dưỡng này có tác dụng phục hồi sau một ngày làm việc căng thẳng.

  • Joe filled his watering can with organic fertilizer and used it to fertilize his Indoor plants, making sure that they get all the nutrients they require.

    Joe đổ đầy phân hữu cơ vào bình tưới nước và dùng nó để bón cho cây trồng trong nhà, đảm bảo rằng chúng nhận được đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết.

  • My grandmother's garden benefited from the frequent watering that she did using her sturdy old watering can.

    Khu vườn của bà tôi được hưởng lợi nhờ bà thường xuyên tưới nước bằng chiếc bình tưới cũ chắc chắn của mình.

  • The chemist warned Jack that the chemicals in the tap water could harm his plants, so he decided to purchase a watering can with a filter to make sure his garden stayed healthy.

    Nhà hóa học cảnh báo Jack rằng các hóa chất trong nước máy có thể gây hại cho cây trồng của anh, vì vậy anh quyết định mua một bình tưới có bộ lọc để đảm bảo khu vườn của mình luôn xanh tươi.

  • Maria left her watering can outside overnight to collect the dew, as it was a cheaper and eco-friendlier alternative to using tap water.

    Maria để bình tưới nước bên ngoài qua đêm để hứng sương vì đây là giải pháp thay thế rẻ hơn và thân thiện với môi trường hơn so với việc sử dụng nước máy.

  • Max's plants weren't doing so well, but he soon realized that he was overwatering them without realizing it - after reading up on online resources, he quickly learnt to use his watering can with greater care and restraint.

    Cây của Max không phát triển tốt, nhưng anh sớm nhận ra rằng mình đã tưới quá nhiều nước cho chúng mà không hề hay biết - sau khi tìm hiểu các nguồn tài liệu trực tuyến, anh nhanh chóng học cách sử dụng bình tưới nước cẩn thận và tiết chế hơn.

  • Nathan's watering can developed a small leak, but he wasn't bothered by it - he found a unique solution by attaching a hose to the end of the comb and using it as a makeshift watering tool.

    Bình tưới nước của Nathan bị rò rỉ một chút, nhưng anh không bận tâm đến điều đó - anh đã tìm ra một giải pháp độc đáo bằng cách gắn một ống nước vào đầu lược và sử dụng nó như một dụng cụ tưới nước tạm thời.