sports that are carried out on water, such as waterskiing and windsurfing
các môn thể thao được thực hiện trên nước, chẳng hạn như lướt ván nước và lướt ván buồm
- opportunities for water sports are good on the island
cơ hội cho các môn thể thao dưới nước rất tốt trên đảo
- Sarah loves going on water skiing trips with her friends during the summer months.
Sarah thích đi trượt nước cùng bạn bè vào những tháng mùa hè.
- For his birthday, Mark signed up for a week-long sailing course off the coast of the Bahamas.
Vào ngày sinh nhật của mình, Mark đã đăng ký tham gia khóa học chèo thuyền kéo dài một tuần ngoài khơi bờ biển Bahamas.
- The waves were too rough for swimming, but Tom bravely decided to tackle them on his stand-up paddleboard.
Sóng quá dữ dội để bơi, nhưng Tom vẫn dũng cảm quyết định chèo ván đứng để vượt qua chúng.
- Jennifer's weekend getaway included kayaking in the tranquil lakes of the national park.
Kỳ nghỉ cuối tuần của Jennifer bao gồm hoạt động chèo thuyền kayak trên những hồ nước yên tĩnh của công viên quốc gia.
sexual activity involving urination.
hoạt động tình dục liên quan đến tiểu tiện.