a machine, for example in an office, that cools water and supplies it for drinking
một cái máy, ví dụ như trong văn phòng, làm mát nước và cung cấp nước để uống
used when referring to a place where office workers talk in an informal way, for example near the water cooler
được sử dụng khi đề cập đến một nơi mà nhân viên văn phòng nói chuyện một cách không chính thức, ví dụ như gần máy làm mát nước
- It was a story they'd shared around the water cooler.
Đó là câu chuyện họ chia sẻ với nhau bên máy làm mát nước.
- The show has been dominating water-cooler discussions recently.
Chương trình này đã thống trị các cuộc thảo luận sôi nổi gần đây.