a list of people or groups that need to be watched closely because they might be dangerous
danh sách những người hoặc nhóm người cần được theo dõi chặt chẽ vì họ có thể nguy hiểm
- The FBI already has the organization on its watch list.
FBI hiện đã đưa tổ chức này vào danh sách theo dõi.
- He had been on a terror watch list since 2016.
Ông này đã có tên trong danh sách theo dõi khủng bố từ năm 2016.
a list of things that you are watching closely because they might offer you a good opportunity
danh sách những thứ mà bạn đang theo dõi chặt chẽ vì chúng có thể mang lại cho bạn cơ hội tốt
- One area that is high on my investment watch list is cryptocurrency.
Một lĩnh vực được tôi chú ý đầu tư hàng đầu là tiền điện tử.