Definition of washing powder

washing powdernoun

bột giặt

/ˈwɒʃɪŋ paʊdə(r)//ˈwɑːʃɪŋ paʊdər/

The term "washing powder" can be traced back to the late 19th century when laundry was still a laborious and time-consuming chore for many families. Before the invention of washing machines, people had to hand wash their clothes by beating and scrubbing them with soap or ashes in a washing trough or tub. In 1871, a chemist named Henry Mars based in London came up with a new product that would revolutionize the laundry process. This product was a mixture of sodium carbonate (washing soda), sodium silicate (water glass), and perfumes. Mars dubbed this concoction "bar's soap" and began selling it as "washing soda crystals". However, the name was not entirely accurate, as this product was not a soap at all, but a detergent meant to soften water and remove dirt from clothes. To distinguish it from traditional soap, Mars decided to rebrand it as "washing powder". The term immediately caught on and was used by other manufacturers in the U.K. And eventually, around the world. Today, washing powder or laundry detergent contains more advanced cleaning agents like surfactants, enzymes, and bleaches to remove even the toughest stains. Nevertheless, the name "washing powder" remains a part of everyday language, reminding us of the pioneering efforts of scientists like Henry Mars who sought to make the chore of laundry a little less daunting.

namespace
Example:
  • I always make sure to add a scoop of washing powder to the drum of my washing machine before starting a load of laundry.

    Tôi luôn đảm bảo cho một muỗng bột giặt vào lồng giặt trước khi bắt đầu giặt.

  • After taking off his dirty clothes, the man added a measuring cup of washing powder to the washing machine in preparation for a fresh start.

    Sau khi cởi bỏ quần áo bẩn, người đàn ông đổ một cốc bột giặt vào máy giặt để chuẩn bị cho một khởi đầu mới.

  • She added a little extra washing powder to the machine, knowing that her husband's work clothes could use an extra boost.

    Cô cho thêm một ít bột giặt vào máy vì biết rằng quần áo đi làm của chồng cô cần được giặt thêm.

  • The smell of fresh washing powder filled the laundry room as the woman tossed in her pile of dirty clothes.

    Mùi bột giặt mới tràn ngập phòng giặt khi người phụ nữ vứt đống quần áo bẩn vào máy giặt.

  • The packaging on the washing powder demonstrated its ability to tackle even the toughest of stains.

    Bao bì của bột giặt chứng minh được khả năng giặt sạch ngay cả những vết bẩn cứng đầu nhất.

  • The washing powder label claimed to remove 0% of dirt and grime, and the woman was eager to test its claims.

    Nhãn bột giặt ghi rằng có thể loại bỏ 0% bụi bẩn và người phụ nữ này rất muốn kiểm tra lời khẳng định đó.

  • The man added a full scoop of the washing powder directly onto the clothes, knowing that they needed a little extra care.

    Người đàn ông đổ một muỗng bột giặt trực tiếp lên quần áo, biết rằng chúng cần được giặt cẩn thận hơn một chút.

  • As she measured out the washing powder, the woman realized that she had forgotten to buy more and needed to make a quick trip to the store.

    Khi đang cân bột giặt, người phụ nữ nhận ra rằng bà đã quên mua thêm và cần phải nhanh chóng đến cửa hàng.

  • The washing powder proved to be a miracle worker, erasing every last stain and leaving the clothes bright and clean.

    Bột giặt tỏ ra là một sản phẩm kỳ diệu, có thể xóa sạch mọi vết bẩn và giúp quần áo sáng bóng và sạch sẽ.

  • The woman poured the washing powder into the machine, hoping for a fresh and clean aroma, and eagerly anticipated the scent that would fill her house after the clothes came out of the washing machine.

    Người phụ nữ đổ bột giặt vào máy, hy vọng sẽ có mùi thơm tươi mát và sạch sẽ, đồng thời háo hức mong đợi mùi hương sẽ tràn ngập ngôi nhà sau khi quần áo được lấy ra khỏi máy giặt.