Definition of warder

wardernoun

người canh gác

/ˈwɔːdə(r)//ˈwɔːrdər/

The origin of the word "warder" dates back to medieval times, when "ward" was a term used to describe a person appointed to protect and watch over a particular place or group of people. The word has Germanic roots, specifically from the Old English "weard," which means "guardian" or "keeper." The term "warder" specifically refers to a person who is responsible for guarding and maintaining the security of a prison or other secure institution. This role grew out of the medieval tradition of appointing wardens, or warders, in castles and other fortifications to oversee the defense and management of the property and people inside. In the 16th century, "warder" began to be used in the context of prisons, as the role evolved to include not just defense against outside attackers, but also the maintenance of order among inmates and the prevention of escapes. The term has since been used consistently in this context and has become a widely recognized and commonly used word in the English language.

Summary
type danh từ
meaningcai ngục
namespace
Example:
  • The warder closely monitored the inmate's movements, ensuring that he did not attempt to escape again.

    Người cai ngục theo dõi chặt chẽ mọi hành động của tù nhân, đảm bảo rằng anh ta không cố gắng trốn thoát lần nữa.

  • In his former life as a warder, John had seen firsthand the atrocities that could occur inside a high-security prison.

    Trong cuộc sống trước đây của mình với tư cách là một cai ngục, John đã tận mắt chứng kiến ​​những hành động tàn bạo có thể xảy ra bên trong một nhà tù an ninh cao.

  • The warder cautiously stepped inside the cell, her hand hovering near her baton as she prepared for any potential threats.

    Người cai ngục thận trọng bước vào phòng giam, tay cô lơ lửng gần dùi cui để chuẩn bị cho bất kỳ mối đe dọa tiềm tàng nào.

  • As a warder in a maximum-security prison, Maria faced the daunting task of keeping dangerous criminals behind bars.

    Với tư cách là quản giáo trong một nhà tù an ninh tối đa, Maria phải đối mặt với nhiệm vụ khó khăn là giam giữ những tên tội phạm nguy hiểm sau song sắt.

  • After serving as a warder for over a decade, Richard had witnessed enough violence and brutality to make him want to quit.

    Sau khi làm quản giáo hơn một thập kỷ, Richard đã chứng kiến ​​đủ cảnh bạo lực và tàn bạo để muốn nghỉ việc.

  • The warder shouted a stern warning to the inmates, reminding them of the severe consequences of breaking prison rules.

    Người cai ngục hét lớn cảnh cáo các tù nhân, nhắc nhở họ về hậu quả nghiêm trọng của việc vi phạm nội quy nhà tù.

  • During his time as a warder, James saw his fair share of escapes and attempted escapes, but he always managed to outsmart the prisoners.

    Trong thời gian làm quản giáo, James đã chứng kiến ​​khá nhiều vụ vượt ngục và nỗ lực vượt ngục, nhưng ông luôn tìm cách qua mặt được các tù nhân.

  • The warder's eyes scanned the crowded common room, looking for any signs of suspicious activity.

    Ánh mắt của người quản giáo quét khắp phòng sinh hoạt chung đông đúc, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của hoạt động đáng ngờ.

  • As a warder at the juvenile detention center, Lisa saw firsthand the importance of rehabilitation, and worked hard to provide education and support to the young offenders.

    Với tư cách là người quản lý tại trung tâm giam giữ vị thành niên, Lisa đã tận mắt chứng kiến ​​tầm quan trọng của việc phục hồi chức năng và đã nỗ lực hết mình để cung cấp giáo dục và hỗ trợ cho những người phạm tội trẻ tuổi.

  • With his years of experience as a warder, Jack knew exactly how to diffuse tense situations and prevent violent outbursts among the inmates.

    Với nhiều năm kinh nghiệm làm quản giáo, Jack biết chính xác cách xoa dịu những tình huống căng thẳng và ngăn chặn những cuộc bùng nổ bạo lực giữa các tù nhân.

Related words and phrases