Warble
/ˈwɔːbl//ˈwɔːrbl/The origin of the word "warble" dates back to the Middle English verb "wrablen," which meant "to quaver or tremble." Over time, the word evolved to describe the unique and wobbly musical notes produced by birds during their songs. It is believed to have derived from an older Germanic word "wrabljan," which had similar meanings in various Germanic languages. The term "warble" is now commonly used to refer to the sweet and melodic sounds made by birds, especially during spring and summer. This word adds depth to our vocabulary, enabling us to precisely describe the enchanting calls of various species of birds that enrich our surroundings.
to sing, especially in a high voice that is not very steady
hát, đặc biệt là ở giọng cao không ổn định
Anh ấy ngân nga theo bài hát.
Con chim nhỏ đậu trên cành cây líu lo một giai điệu vui tươi, lấp đầy không khí bằng những âm thanh du dương của nó.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, những chú dế trên đồng cỏ cất tiếng hót líu lo bản giao hưởng buổi tối, báo hiệu một ngày nữa sắp kết thúc.
Những đứa trẻ tụ tập quanh chú chim hoàng yến sợ hãi, cố gắng xoa dịu tiếng hót hoảng loạn của nó bằng những lời nói nhẹ nhàng.
Tiếng hót du dương của chim bồ câu hòa quyện hoàn hảo với tiếng ếch kêu, tạo nên bản giao hưởng mê hoặc trong khu vườn.
to sing with rapidly changing notes
hát với những nốt nhạc thay đổi nhanh chóng
All matches