Definition of warble

warbleverb

Warble

/ˈwɔːbl//ˈwɔːrbl/

The origin of the word "warble" dates back to the Middle English verb "wrablen," which meant "to quaver or tremble." Over time, the word evolved to describe the unique and wobbly musical notes produced by birds during their songs. It is believed to have derived from an older Germanic word "wrabljan," which had similar meanings in various Germanic languages. The term "warble" is now commonly used to refer to the sweet and melodic sounds made by birds, especially during spring and summer. This word adds depth to our vocabulary, enabling us to precisely describe the enchanting calls of various species of birds that enrich our surroundings.

Summary
type danh từ
meaningchai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên)
meaningu (do) ruồi giòi
meaninggiòi (của ruồi giòi)
type danh từ
meaningtiếng hót líu lo (chim); tiếng róc rách (suối); tiếng hát líu lo; giọng nói thỏ thẻ
namespace

to sing, especially in a high voice that is not very steady

hát, đặc biệt là ở giọng cao không ổn định

Example:
  • He warbled his way through the song.

    Anh ấy ngân nga theo bài hát.

  • The tiny bird perched on the branch warbled a cheerful tune, filling the air with its melodic sounds.

    Con chim nhỏ đậu trên cành cây líu lo một giai điệu vui tươi, lấp đầy không khí bằng những âm thanh du dương của nó.

  • As the sun began to set, the crickets in the meadow warbled their evening symphony, signaling the end of another day.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những chú dế trên đồng cỏ cất tiếng hót líu lo bản giao hưởng buổi tối, báo hiệu một ngày nữa sắp kết thúc.

  • The children gathered around the frightened canary, trying to soothe its panicked warbling with gentle words.

    Những đứa trẻ tụ tập quanh chú chim hoàng yến sợ hãi, cố gắng xoa dịu tiếng hót hoảng loạn của nó bằng những lời nói nhẹ nhàng.

  • The harmonious warble of the doves blended perfectly with the chorus of the frogs, creating an enchanting symphony in the garden.

    Tiếng hót du dương của chim bồ câu hòa quyện hoàn hảo với tiếng ếch kêu, tạo nên bản giao hưởng mê hoặc trong khu vườn.

to sing with rapidly changing notes

hát với những nốt nhạc thay đổi nhanh chóng

Related words and phrases

All matches