Definition of war chest

war chestnoun

rương chiến tranh

/ˈwɔː tʃest//ˈwɔːr tʃest/

The phrase "war chest" originated from the medieval period when war waging was primarily the domain of the aristocracy. In those times, wealthy lords and knights would store their funds, weaponry, and armor in a physical chest known as a "war chest" before embarking on a military campaign. This chest served as a portable and secure way to transport the necessary resources and prepared them for battle. Over time, the term "war chest" became a figurative expression for any accumulated funds set aside for a specific cause, such as political campaigns or business ventures, where the resources could be deployed as needed in times of conflict or competition.

namespace
Example:
  • The political candidate's war chest is brimming with donations, leaving him confident in his chances of winning the election.

    Kho tiền quyên góp của ứng cử viên chính trị này tràn ngập, khiến ông tự tin vào cơ hội chiến thắng trong cuộc bầu cử.

  • After a successful fundraising campaign, the business organization has built up a war chest to cover potential setbacks and emerge victorious.

    Sau chiến dịch gây quỹ thành công, tổ chức kinh doanh đã xây dựng được nguồn quỹ dự phòng để trang trải những khó khăn tiềm ẩn và giành chiến thắng.

  • The activist group's war chest was crucial in financing their protest and bringing attention to the cause.

    Nguồn quỹ của nhóm hoạt động này đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho cuộc biểu tình và thu hút sự chú ý đến mục đích này.

  • Traditionally, professional sports teams store their personal finances in a war chest, saving up for emergencies such as injuries or unexpected setbacks.

    Theo truyền thống, các đội thể thao chuyên nghiệp thường cất giữ tiền bạc cá nhân trong một quỹ dự phòng, để phòng trường hợp khẩn cấp như chấn thương hoặc thất bại bất ngờ.

  • The startup company has amassed a war chest through a recent round of funding, allowing them to prepare for the next stage in their growth.

    Công ty khởi nghiệp này đã tích lũy được nguồn vốn lớn thông qua vòng gọi vốn gần đây, cho phép họ chuẩn bị cho giai đoạn tăng trưởng tiếp theo.

  • The nonprofit organization's war chest will be allocated to various projects and initiatives, ensuring the greatest impact possible.

    Quỹ của tổ chức phi lợi nhuận này sẽ được phân bổ cho nhiều dự án và sáng kiến ​​khác nhau, đảm bảo mang lại tác động lớn nhất có thể.

  • Unlike the battlefield, in politics, the side with the larger war chest often holds the upper hand.

    Không giống như trên chiến trường, trong chính trị, bên có ngân quỹ chiến tranh lớn hơn thường nắm thế thượng phong.

  • In order to prepare for any surprises and take advantage of opportunities, the charity organization regularly adds to their war chest.

    Để chuẩn bị cho mọi tình huống bất ngờ và tận dụng các cơ hội, tổ chức từ thiện này thường xuyên bổ sung thêm vào quỹ chiến tranh của mình.

  • The corporation's war chest allows them to be proactive in their investments, reducing risks and increasing potential rewards.

    Quỹ dự trữ của công ty cho phép họ chủ động trong các khoản đầu tư, giảm thiểu rủi ro và tăng lợi nhuận tiềm năng.

  • The committee's war chest gave them the means to execute their campaign successfully, from advertising to direct mail.

    Ngân quỹ của ủy ban đã cung cấp cho họ các phương tiện để thực hiện chiến dịch thành công, từ quảng cáo đến thư trực tiếp.

Related words and phrases

All matches