đi ngang qua
/ˈwɒpɪti//ˈwɑːpɪti/The word "wapiti"! Its origin is quite fascinating. The term "wapiti" refers to a type of large deer, specifically the white-tailed deer (Odocoileus virginianus) or the mule deer (Odocoileus hemionus). The word "wapiti" comes from the Shoshone Native American language, specifically from the Lemhi tribe. In Shoshone, "wapiti" means "white rump," which refers to the distinctive white markings on the deer's rump. European explorers and fur traders adopted the Shoshone term, and it became commonly used in the early 16th century to describe the deer species found in North America. Today, "wapiti" is still used in many parts of North America, particularly in mountainous regions where the deer are native.
Người thợ săn phát hiện một đàn wapiti đang gặm cỏ trên đồng cỏ.
Mùa giao phối của wapiti bắt đầu vào tháng 8 và kéo dài đến tháng 9.
Wapiti còn được gọi là nai sừng tấm Bắc Mỹ và chúng thường được tìm thấy ở các vùng núi.
Chế độ ăn của wapiti chủ yếu bao gồm cỏ và cây cói, đặc biệt là vào những tháng mùa hè.
Mặc dù có kích thước lớn, wapiti lại rất nhanh nhẹn và có thể chạy với tốc độ lên tới 50 km/giờ.
Gạc của loài wapiti có thể nặng tới 40 pound, rụng và mọc lại mỗi năm.
Các nhà sinh vật học sử dụng vòng cổ vô tuyến để theo dõi chuyển động của wapiti nhằm hiểu rõ hơn về mô hình di cư của chúng.
Những chú wapiti con được sinh ra vào tháng 5 hoặc tháng 6 và có thể đi và chạy chỉ trong vòng vài giờ sau khi sinh.
Bộ lông nâu mềm mại và kích thước lớn của wapiti khiến chúng trở thành mục tiêu phổ biến của thợ săn trong mùa thu.
Ở những khu vực mà môi trường sống bị mất và nạn săn bắn đã làm giảm số lượng loài wapiti, những nỗ lực bảo tồn đã được thực hiện để bảo vệ quần thể wapiti và môi trường của chúng.
All matches