Definition of wanted

wantedadjective

muốn

/ˈwɒntɪd//ˈwɑːntɪd/

The word "wanted" traces its roots back to the Old English word "wantod," meaning "lacking" or "deficient." Over time, it evolved to denote a state of being desired or sought after. By the 15th century, "wanted" started being used in the context of criminals or individuals being sought by authorities. This usage cemented its association with posters and notices announcing the desire for someone's apprehension. Today, "wanted" maintains its meaning of being desired or sought, whether for a person, an item, or even a specific feeling or experience.

Summary
type tính từ
meaningcần, được cần đến, được yêu cầu, được đòi hỏi
exampleWanted a typist: cần một người đánh máy
meaningbị tìm bắt, bị truy nã
namespace
Example:
  • The police are currently looking for a suspicious individual who is wanted for questioning in connection with a recent robbery.

    Cảnh sát hiện đang truy tìm một cá nhân đáng ngờ để thẩm vấn vì có liên quan đến một vụ cướp gần đây.

  • After escaping from prison, the convict became a wanted fugitive and is now being pursued by authorities.

    Sau khi trốn thoát khỏi nhà tù, tên tội phạm này đã trở thành kẻ chạy trốn bị truy nã và hiện đang bị chính quyền truy đuổi.

  • The vintage poster advertised a reward for the capture of a notorious bandit who was wanted dead or alive.

    Tấm áp phích cổ điển quảng cáo phần thưởng cho việc bắt giữ một tên cướp khét tiếng đang bị truy nã, bất kể còn sống hay đã chết.

  • The hit-and-run driver remains wanted by the police, and anyone with information about their whereabouts is urged to come forth.

    Tài xế gây tai nạn bỏ trốn vẫn đang bị cảnh sát truy nã và bất kỳ ai có thông tin về nơi ở của anh ta được yêu cầu đến trình báo.

  • The woman's purse was stolen, and the perpetrator is now wanted for theft and assault.

    Chiếc ví của người phụ nữ đã bị đánh cắp, và thủ phạm hiện đang bị truy nã vì tội trộm cắp và hành hung.

  • The jewelry store owner placed a wanted ad in the local newspaper in hopes of finding the person who broke into their store and made off with valuable items.

    Chủ cửa hàng trang sức đã đăng tin tìm kiếm trên báo địa phương với hy vọng tìm ra kẻ đã đột nhập vào cửa hàng và lấy cắp những món đồ có giá trị.

  • The warehouse that was broken into last night is currently being searched for the individuals who are wanted in relation to the robbery.

    Nhà kho bị đột nhập đêm qua hiện đang được khám xét để truy tìm những cá nhân bị truy nã liên quan đến vụ cướp.

  • The local precinct has issued a wanted bulletin for a man who is suspected of multiple bank robberies in the area.

    Cảnh sát địa phương đã phát lệnh truy nã một người đàn ông bị tình nghi thực hiện nhiều vụ cướp ngân hàng trong khu vực.

  • The bar owner is offering a substantial reward for anyone who can provide information that leads to the apprehension of the individual who vandalized their establishment.

    Chủ quán bar đang treo thưởng hậu hĩnh cho bất kỳ ai cung cấp thông tin giúp bắt giữ kẻ phá hoại cơ sở của họ.

  • The hunt for the missing person continues, and authorities remain optimistic that they will be found soon as they are considered a person of interest who is wanted for questioning.

    Cuộc truy tìm người mất tích vẫn tiếp tục, và các nhà chức trách vẫn lạc quan rằng họ sẽ sớm được tìm thấy vì họ được coi là một đối tượng tình nghi và đang bị truy nã để thẩm vấn.

Related words and phrases