Definition of want ad

want adnoun

muốn quảng cáo

/ˈwɒnt æd//ˈwɑːnt æd/

The origin of the term "want ad" can be traced back to the late 19th century when job vacancies and personal classified ads were published in newspapers. At that time, these ads were referred to as "for derivation wanted" or "for sale/wanted" ads, signifying that the person or organization placing the ad was looking for something specific. The phrase "want ads" became popular in the 1920s and 1930s, as these ads increased in number and gained more attention. Initially, want ads were seen as a rather secondary section of the newspaper, but as they became more prominent and widely read, they earned their own colloquial name. The term "want ad" also has a linguistic significance, as it reflects the structure of English grammar. In a want ad, the subject (the person or company seeking something) is placed before the verb (wants or desires), rather than after it, as is typical in other types of sentences. This inversion helps to emphasize the importance of the subject and indicates the specific nature of the requested item or service. Today, the popularity of online classifieds and job boards has seemingly reduced the importance of print want ads. However, the term remains an enduring and familiar part of Anglo-American English, serving as a testament to the evolution of communication and commerce over the past century.

namespace
Example:
  • John checked the local want ads for a part-time job to earn some extra cash.

    John đã kiểm tra các quảng cáo tuyển dụng việc làm bán thời gian tại địa phương để kiếm thêm tiền.

  • Sarah saw an ad in the want section for a freelance writer with experience in fashion and applied immediately.

    Sarah nhìn thấy một quảng cáo tuyển dụng ở mục tuyển dụng một nhà văn tự do có kinh nghiệm trong lĩnh vực thời trang và đã nộp đơn ngay lập tức.

  • The grocery store posted a want ad for a grocery stocker with excellent organizational skills.

    Cửa hàng tạp hóa đăng quảng cáo tuyển dụng nhân viên sắp xếp hàng tạp hóa có kỹ năng tổ chức tuyệt vời.

  • Rachel noticed a classified in the want section for a remote customer service representative with strong communication skills.

    Rachel thấy có một tin tuyển dụng trong mục tìm kiếm nhân viên dịch vụ khách hàng từ xa có kỹ năng giao tiếp tốt.

  • The want ads in the newspaper listed several openings for a veterinary assistant, and Alex applied for all of them.

    Các quảng cáo tuyển dụng trên báo liệt kê một số vị trí trợ lý thú y và Alex đã nộp đơn xin việc vào tất cả các vị trí đó.

  • After retiring from her full-time job, Evelyn stumbled upon a want ad for a volunteer position at a local animal shelter, and she couldn't wait to fill the application.

    Sau khi nghỉ hưu, Evelyn tình cờ thấy một quảng cáo tuyển dụng tình nguyện viên tại một trại cứu hộ động vật địa phương và cô đã rất háo hức để nộp đơn.

  • The IT company published a want ad for a cybersecurity expert, and Tom applied with his impressive background in computer science.

    Công ty CNTT đã đăng quảng cáo tuyển dụng chuyên gia an ninh mạng và Tom đã nộp đơn vì anh có nền tảng ấn tượng về khoa học máy tính.

  • Megan checked the want ads on the job website, and she found a perfect administrative job opening that she promptly applied for.

    Megan đã kiểm tra các quảng cáo tuyển dụng trên trang web việc làm và cô đã tìm thấy một công việc hành chính hoàn hảo mà cô đã nhanh chóng nộp đơn xin việc.

  • The small business posted a want ad for a social media manager, and Jessica sent her portfolio immediately, excited about the prospect of growing a company's online presence.

    Doanh nghiệp nhỏ này đã đăng quảng cáo tuyển dụng một người quản lý truyền thông xã hội và Jessica đã gửi hồ sơ của mình ngay lập tức, rất hào hứng trước triển vọng phát triển sự hiện diện trực tuyến của công ty.

  • Tim saw a want ad for a server at a local restaurant chain and applied, knowing that it would be a perfect fit for his friendly and outgoing personality.

    Tim thấy quảng cáo tuyển nhân viên phục vụ tại một chuỗi nhà hàng địa phương và nộp đơn vì biết rằng công việc này rất phù hợp với tính cách thân thiện và hướng ngoại của mình.

Related words and phrases