Definition of wand

wandnoun

Đũa

/wɒnd//wɑːnd/

The word "wand" has its roots in the Old English word "wand," which meant a long, wooden staff or stick. This word came from the Old Norse "vandr" which translated to "traveler" or "wanderer." The Old English word was used to describe various things, including a shepherd's staff, a walking stick, and a useless piece of wood, depending on the context. In Middle English, the word "wand" continued to be used to describe staffs and sticks, particularly those carried by shepherds, travelers, and warriors. During the Renaissance, the term "wand" came to mean a magical or enchanted staff, particularly one used by witches or sorcerers to cast spells. In the late 18th century, the term "magic wand" was popularized by authors such as William Shakespeare and John Milton, who used it to describe a staff wielded by wizards and witches. The modern term "wand" is commonly associated with the Harry Potter series by J.K. Rowling, where it refers to a wooden stick used by wizards to cast spells. In the series, the origin and history of wands are explained in detail, including their unique qualities, compatibility with wizards, and role in spells and magic. Overall, the word "wand" has undergone a fascinating evolution, from a simple stick to a powerful item steeped in history, culture, and mythology.

Summary
type danh từ
meaningđũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
meaningque đánh nhịp (của nhạc trưởng)
meaninggậy quyền, quyền trượng
namespace

a straight, thin stick that is held by somebody when performing magic or magic tricks

một cây gậy thẳng, mỏng được ai đó cầm khi thực hiện ảo thuật hoặc trò ảo thuật

Example:
  • The fairy waved her wand and the table disappeared.

    Bà tiên vẫy đũa phép và chiếc bàn biến mất.

  • You can't expect me to just wave a (magic) wand and make everything all right.

    Bạn không thể mong đợi tôi chỉ vẫy cây đũa phép (ma thuật) và khiến mọi thứ ổn thỏa.

  • Olivia loved practicing spells with her wand, carefully tracing the air in front of her as she recited incantations.

    Olivia thích luyện tập phép thuật bằng đũa phép, cẩn thận di chuyển không khí trước mặt khi đọc thần chú.

  • Harry's wand chose him, as was tradition in the wizarding world, and he felt a connection to its wooden body and silvery core.

    Cây đũa phép của Harry đã chọn cậu, theo truyền thống của thế giới phù thủy, và cậu cảm thấy có sự kết nối với thân gỗ và lõi bạc của nó.

  • Draco Malfoy's wand was made of yew, as he shared the same initial as the tree, and he wielded it with a flick of his wrist and a sneer on his face.

    Đũa phép của Draco Malfoy được làm từ gỗ thủy tùng, vì tên viết tắt của cậu giống với tên của loài cây này, và cậu sử dụng nó bằng cách xoay cổ tay và nhếch mép cười.

any object in the shape of a straight, thin stick

bất kỳ vật thể nào có hình dạng của một cây gậy thẳng, mỏng

Example:
  • a mascara wand

    một cây đũa mascara

Related words and phrases