Definition of wallpaper

wallpapernoun

giấy dán tường

/ˈwɔːlˌpeɪpə/

Definition of undefined

The term "wallpaper" first emerged in the 16th century, combining the words "wall" and "paper." Initially, it referred to a decorative covering for walls made from pasted paper, often featuring patterns or images. This practice evolved from the use of tapestries and wall coverings made from other materials. The invention of the printing press in the 15th century made it easier to mass-produce patterned paper, leading to the widespread adoption of wallpaper as a decorative element.

Summary
type danh từ
meaninggiấy dán tường
namespace

thick paper, often with a pattern on it, used for covering the walls and ceiling of a room

giấy dày, thường có hoa văn, dùng để dán tường và trần phòng

Example:
  • wallpaper paste

    dán hình nền

  • a roll of wallpaper

    một cuộn giấy dán tường

  • to hang wallpaper

    treo hình nền

  • I recently changed the wallpaper on my phone to a calming nature scene to help me de-stress during breaks at work.

    Gần đây tôi đã đổi hình nền điện thoại thành một khung cảnh thiên nhiên yên bình để giúp tôi giảm căng thẳng trong giờ giải lao ở nơi làm việc.

  • The living room of this luxurious villa features custom-designed wallpaper that adds a touch of elegance and sophistication to the space.

    Phòng khách của căn biệt thự sang trọng này có giấy dán tường được thiết kế riêng, mang đến nét thanh lịch và tinh tế cho không gian.

Extra examples:
  • six rolls of wallpaper

    sáu cuộn giấy dán tường

  • Ambient music is really just aural wallpaper.

    Nhạc nền thực chất chỉ là nhạc nền.

the background pattern or picture that you choose to have on the screen of your computer, mobile phone, etc.

mẫu hoặc hình nền mà bạn chọn để có trên màn hình máy tính, điện thoại di động, v.v.

Example:
  • You can download desktop wallpaper.

    Bạn có thể tải xuống hình nền máy tính.

Related words and phrases

All matches