Definition of wall plug

wall plugnoun

phích cắm tường

/ˈwɔːl plʌɡ//ˈwɔːl plʌɡ/

The term "wall plug" can be traced back to the late 19th century when electric power started becoming more common in homes and buildings. Before the widespread adoption of electrical appliances, most lighting and power was produced through gas or steam-driven systems. As electrical systems gained popularity, there was a need for a way to connect appliances to the electrical grid. Initially, the sockets available were hardwired into the wall or ceiling, and appliances had to be specifically designed to plug into these sockets. However, as various electric appliances were introduced in the market, a more versatile solution became necessary. In 1887, the British inventor William Stanley Jr. Created the first plug-and-socket system, designed to connect various electrical devices and minimize the need for hardwired systems. The plug consisted of two prongs that fit into a wall socket, which allowed appliances to be easily moved around and avoided the need for additional wiring. The term "wall plug" was coined to describe this new type of socket, which plugged into the wall and provided a convenient and practical solution for connecting various appliances. Today, wall plugs are a ubiquitous and essential part of electrical installations worldwide, making it possible to connect a wide range of devices to the electrical grid with ease and convenience.

namespace
Example:
  • After installing the new light fixture, I inserted a wall plug into the electrical outlet to power it.

    Sau khi lắp đèn mới, tôi cắm phích cắm vào ổ cắm điện để cấp điện cho đèn.

  • I inserted a three-pronged wall plug into the socket to connect my vacuum cleaner to the power supply.

    Tôi cắm phích cắm ba chấu vào ổ cắm để kết nối máy hút bụi với nguồn điện.

  • To charge my phone, I plugged it into the wall socket using the provided wall charger.

    Để sạc điện thoại, tôi cắm điện thoại vào ổ cắm trên tường bằng bộ sạc tường đi kèm.

  • I unscrewed the old wall plug from the electrical outlet and replaced it with a newer, more secure model.

    Tôi tháo phích cắm cũ ra khỏi ổ cắm điện và thay thế bằng loại mới hơn, an toàn hơn.

  • I connected my computer to the power supply using a wall plug adapter, as there were no nearby power strips available.

    Tôi kết nối máy tính với nguồn điện bằng bộ chuyển đổi phích cắm trên tường vì không có ổ cắm điện nào gần đó.

  • I switched off the power supply by pulling out the wall plug from the outlet.

    Tôi tắt nguồn điện bằng cách rút phích cắm ra khỏi ổ cắm.

  • When traveling, I carry a compact wall plug adapter to fit the electrical sockets in different countries.

    Khi đi du lịch, tôi mang theo một bộ chuyển đổi phích cắm tường nhỏ gọn để phù hợp với ổ cắm điện ở nhiều quốc gia khác nhau.

  • The appliance comes with a two-pronged wall plug for easy connection to household power supply.

    Thiết bị này có phích cắm tường hai chấu giúp dễ dàng kết nối với nguồn điện gia dụng.

  • Since the wall socket was damaged, I used a wall socket cover with built-in wall plug for extra protection and safety.

    Vì ổ cắm điện bị hỏng nên tôi đã sử dụng nắp ổ cắm điện có phích cắm tích hợp để tăng cường bảo vệ và an toàn.

  • To avoid any potential hazards, I made sure to always use a wall plug with a protective cover for children and pets.

    Để tránh mọi nguy cơ tiềm ẩn, tôi luôn đảm bảo sử dụng ổ cắm điện có nắp bảo vệ dành cho trẻ em và vật nuôi.