Definition of wall anchor

wall anchornoun

neo tường

/ˈwɔːl æŋkə(r)//ˈwɔːl æŋkər/

The term "wall anchor" refers to a hardware component used to secure heavy objects to a wall. The word "anchor" describes the device's function of holding something steady and preventing it from moving, while "wall" refers to the surface on which the anchor is installed. The concept of wall anchors has existed for centuries, with early forms used to hold heavy curtains or tapestries in place. The modern wall anchor, however, can trace its roots back to the mid-20th century. At this time, flatwall techniques became popular, leading to the increased use of framed pictures and mirrors on blank walls. To address the issue of heavy objects falling off the wall due to poor adhesion, wall anchors were developed. The typical wall anchor consists of a plastic or metal sleeve that is inserted into a predrilled hole in the wall. The sleeve's advantages include its strong grip on the wall, its ability to provide a hiding point for the fixing screws, and its flexibility to accommodate various sizes of fixing screws. Wall anchors have become an integral part of interior design and home decoration, enhancing the safety, stability, and aesthetics of spaces.

namespace
Example:
  • The heavy-duty metal bracket mounted on the wall is a wall anchor for securing large televisions or heavy objects during installation.

    Giá đỡ kim loại chịu lực gắn trên tường là móc neo tường dùng để cố định những chiếc tivi lớn hoặc các vật nặng trong quá trình lắp đặt.

  • To prevent pictures from falling off the wall, it's crucial to use cordless wall anchors instead of traditional plastic hooks.

    Để tránh tình trạng tranh rơi khỏi tường, điều quan trọng là phải sử dụng móc treo tường không dây thay vì móc nhựa truyền thống.

  • When hanging shelves on drywall, utilizing wall anchors ensures maximum safety and durability, as drywall is less able to support weight than traditional studs.

    Khi treo kệ trên tường thạch cao, việc sử dụng neo tường sẽ đảm bảo độ an toàn và độ bền tối đa vì tường thạch cao không có khả năng chịu trọng lượng tốt bằng các thanh gỗ truyền thống.

  • The sturdy steel wall anchor provided with the swing set provides a secure place to tie-off safety straps for children playing.

    Chốt thép chắc chắn đi kèm với bộ xích đu là nơi an toàn để buộc dây an toàn khi trẻ em chơi.

  • The wall anchor's spring-loaded mechanism ensures the screw threads into the wall securely, keeping your items safely in place.

    Cơ chế lò xo của chốt neo tường đảm bảo vít được vặn chặt vào tường, giữ cho các vật dụng của bạn an toàn tại đúng vị trí.

  • For renters who don't want to damage their walls, removable wall anchors offer a temporary solution without harming the surface when removed.

    Đối với những người thuê nhà không muốn làm hỏng tường, neo tường có thể tháo rời là giải pháp tạm thời mà không làm hỏng bề mặt khi tháo ra.

  • In earthquake-prone areas, wall anchors are vital to keeping furniture and decor from falling off the wall in the event of tremors.

    Ở những khu vực dễ xảy ra động đất, neo tường đóng vai trò quan trọng trong việc giữ đồ đạc và đồ trang trí không rơi khỏi tường khi xảy ra động đất.

  • The rounded shape of the wall anchor makes it easy to install without requiring special tools or equipment.

    Hình dạng tròn của neo tường giúp lắp đặt dễ dàng mà không cần dụng cụ hoặc thiết bị đặc biệt.

  • The adjustable design of the wall anchor enables users to choose the appropriate size and thread length depending on what they're anchoring.

    Thiết kế có thể điều chỉnh của neo tường cho phép người dùng lựa chọn kích thước và chiều dài ren phù hợp tùy thuộc vào vật họ muốn neo.

  • The wall anchor's durable construction ensures that various items, like bikes or ladders, will remain securely fastened to any wall or surface.

    Cấu trúc bền bỉ của neo tường đảm bảo rằng nhiều vật dụng khác nhau, như xe đạp hoặc thang, sẽ được cố định chắc chắn vào bất kỳ bức tường hoặc bề mặt nào.

Related words and phrases

All matches