Definition of walking stick

walking sticknoun

cây gậy đi bộ

/ˈwɔːkɪŋ stɪk//ˈwɔːkɪŋ stɪk/

The word "walking stick" originally referred to a simple tool used by elderly or mobility-impaired individuals for walking assistance. The term is believed to have first emerged in the late 17th century in England, where it was known as a "staff" or "cane". As the cane became more ornate and decorative, it gained a reputation as a stylish accessory for well-presented gentlemen, who carried them not just for support but as a status symbol. The name "walking stick" was coined to reflect this newfound association with fashion and finery. As the canes became increasingly intricate, with carvings and sculptures, they were dubbed "walking sticks" in order to differentiate them from simpler, functional canes. These ornate walking sticks evolved over time into a fascinating subculture, with collectors and enthusiasts developing a passion for the intricate designs and unique histories behind each cane. Today, walking sticks remain a beloved symbol of both functionality and style, providing support for those who need it while also showcasing a distinctive sense of individuality.

namespace
Example:
  • The elderly man used his walking stick to help him navigate the uneven path.

    Người đàn ông lớn tuổi dùng cây gậy để giúp anh ta di chuyển trên con đường gồ ghề.

  • In order to maintain his balance, the hiker gripped his walking stick tightly as he stepped over the rocky terrain.

    Để giữ thăng bằng, người đi bộ đường dài nắm chặt gậy khi bước qua địa hình đá.

  • The doctor prescribed a walking stick to the patient to aid in her recovery from a recent surgery.

    Bác sĩ kê đơn cho bệnh nhân một cây gậy để hỗ trợ cô hồi phục sau ca phẫu thuật gần đây.

  • The hiker leaned heavily on his walking stick as fatigue set in during the long trek.

    Người đi bộ đường dài dựa mạnh vào cây gậy vì mệt mỏi trong suốt chặng đường dài.

  • The keen explorer carried his walking stick as a precautionary measure, in case he stumbled upon uncharted territory.

    Nhà thám hiểm nhiệt tình mang theo gậy đi bộ như một biện pháp phòng ngừa, trong trường hợp ông tình cờ phát hiện ra vùng đất chưa được khám phá.

  • The walker glided gracefully down the street, her walking stick tapping in rhythm with her footsteps.

    Người đi bộ lướt nhẹ nhàng xuống phố, cây gậy của cô gõ theo nhịp bước chân.

  • The veteran soldier clasped his worn walking stick tightly, reminiscing about his military past.

    Người lính kỳ cựu nắm chặt cây gậy cũ kỹ của mình, hồi tưởng về quá khứ quân ngũ.

  • The vigilante peered into the darkness, his walking stick brandished menacingly in his hand.

    Người cảnh vệ nhìn vào bóng tối, cây gậy của anh ta vung lên đầy đe dọa trên tay.

  • The traveler propped her walking stick against the wall, admiring the ancient architecture that surrounded her.

    Du khách chống gậy vào tường, chiêm ngưỡng kiến ​​trúc cổ kính xung quanh mình.

  • The teacher encouraged her students to take breaks and rest their tired feet with the use of walking sticks.

    Cô giáo khuyến khích học sinh nghỉ giải lao và dùng gậy để cho đôi chân mệt mỏi của mình được nghỉ ngơi.