thức dậy
/ˈweɪkɪŋ//ˈweɪkɪŋ/The word "waking" has its roots in Old English. It comes from the verb "wacian," which means "to grow wakeful" or "to become awake." This verb is also related to the Old English word "wac," meaning "vigilance" or "watchfulness." In Middle English (circa 1100-1500), the verb "wacian" evolved into "wake," which meant "to be awake" or "to watch." The present participle of this verb, "waking," emerged during this period. It initially meant "being awake" or "keeping watch," but later came to refer to the state of being awake and conscious, as well as the process of becoming aware or alert. Over time, the meanings of "waking" have expanded to include the idea of being fully alert and attentive, as well as the act of rising from sleep or becoming conscious. Today, "waking" is commonly used to describe the experience of becoming aware and ascending from a state of sleep or unconsciousness.
Sau một đêm trằn trọc, cô từ mở mắt, bắt đầu quá trình thức dậy.
Những suy nghĩ về công việc liên tục ám ảnh tâm trí anh khi anh thức dậy.
Mặt trời bắt đầu nhô lên khỏi đường chân trời, nhẹ nhàng đánh thức thế giới xung quanh.
Cô nhấn nút báo lại trên đồng hồ báo thức, nhưng được chào đón bằng tiếng chim hót líu lo, giục cô thức dậy cùng chúng.
Tiếng phanh xe chói tai bất ngờ làm anh tỉnh giấc, phá vỡ giấc ngủ yên bình của anh.
Những giờ phút trong ngày dường như trôi qua nhanh chóng, để lộ ra những nhiệm vụ còn dang dở phía trước.
Khi bước ra khỏi nhà, cô nhận thấy thế giới xung quanh dần trở nên sống động với ánh sáng ban mai, một ngày mới lại bắt đầu.
Ông bắt đầu ngày mới bằng cách duỗi người, hít thở sâu và từ đưa cơ thể ra khỏi giấc ngủ, nhận ra tầm quan trọng của những khoảnh khắc bình yên khi thức dậy.
Cô cảm thấy như được mời gọi trở về với thực tại khi tiếng chim hót và làn gió nhẹ vuốt ve làn da, đưa cô trở về với thực tại.
Khi cả hai thức dậy, họ chào đón một buổi sáng mới, mong chờ những cơ hội của một ngày hoàn toàn mới đầy thú vị.
All matches