- "I'm heading to bed, but wait up! I want to say goodnight to you personally before I go."
"Tôi đi ngủ đây, nhưng đợi đã! Tôi muốn đích thân chào tạm biệt anh trước khi đi."
- "The movie is starting soon, so wait up for the opening credits."
"Bộ phim sắp bắt đầu rồi, hãy chờ xem phần giới thiệu nhé."
- "Please wait up for me outside, as I'll be finished with the presentation in a few minutes."
"Xin hãy đợi tôi ở bên ngoài, tôi sẽ hoàn thành bài thuyết trình trong vài phút nữa."
- "I’m taking the dog for a walk, but I'll wait up for you when you arrive back at home."
"Em đang dắt chó đi dạo, nhưng em sẽ đợi anh khi anh về đến nhà."
- "Can you wait up for a moment while I run to the bathroom?"
"Bạn có thể đợi tôi một lát để tôi chạy vào phòng tắm được không?"
- "I'll take care of cleaning the dishes, just wait up for me in the living room."
"Tôi sẽ rửa bát, đợi tôi ở phòng khách nhé."
- "Wait up, there's a storm coming, and I want to make sure you're safe before you go outside."
"Chờ đã, sắp có bão rồi, tôi muốn chắc chắn rằng em an toàn trước khi ra ngoài."
- "Runners are allowed to wait up at the water station, so I'll see you there soon!"
"Các vận động viên được phép đợi ở trạm nước, nên tôi sẽ sớm gặp lại các bạn ở đó!"
- "The doorbell just rang, please wait up while I go answer it."
"Chuông cửa vừa reo, xin hãy đợi một lát để tôi ra mở cửa."
- "Before you leave, I want to wait up and share a few final words with you."
"Trước khi anh đi, tôi muốn đợi anh và nói vài lời cuối với anh."