- Please wait while we process your payment.
Vui lòng đợi trong khi chúng tôi xử lý thanh toán của bạn.
- The bus will depart in five minutes, so kindly wait at the stop.
Xe buýt sẽ khởi hành sau năm phút nữa, vì vậy vui lòng đợi ở trạm xe buýt.
- The doctor asked me to wait in the reception area until he was ready to see me.
Bác sĩ yêu cầu tôi đợi ở khu vực tiếp tân cho đến khi ông ấy sẵn sàng gặp tôi.
- As you wait for the printer to finish its job, why not grab a cup of coffee?
Trong khi chờ máy in hoàn thành công việc, tại sao bạn không thưởng thức một tách cà phê nhỉ?
- I'm afraid the flight is delayed, we ask that you wait in the departure lounge for further information.
Tôi e rằng chuyến bay bị hoãn, chúng tôi yêu cầu bạn đợi ở phòng chờ khởi hành để biết thêm thông tin.
- After placing the order, the delivery will take three to five working days, and we request that you wait patiently for it to arrive.
Sau khi đặt hàng, hàng sẽ được giao trong vòng ba đến năm ngày làm việc và chúng tôi yêu cầu bạn kiên nhẫn chờ đợi.
- The elevator is currently out of service, please wait for the stairs or use another elevator in a nearby building.
Thang máy hiện không hoạt động, vui lòng đợi cầu thang bộ hoặc sử dụng thang máy khác ở tòa nhà gần đó.
- The water supply has been shut off for maintenance, please wait for it to be restored before using the facilities.
Nguồn cung cấp nước đã bị ngắt để bảo trì, vui lòng đợi nước được khôi phục trước khi sử dụng dịch vụ.
- While we locate a pocket square to replace the one you lost, kindly wait here.
Trong khi chúng tôi tìm khăn bỏ túi để thay thế cho chiếc bạn bị mất, vui lòng đợi ở đây.
- You'll need to wait until the end of the quarter to receive your bonus.
Bạn sẽ phải đợi đến cuối quý mới nhận được tiền thưởng.