Definition of waist

waistnoun

eo, chỗ thắt lưng

/weɪst/

Definition of undefined

The origin of the word "waist" is unclear, but it is believed to have come from Old English and Germanic languages. One possible source is the word "wast", which referred to the navel or belly button. This word is thought to have been derived from the Proto-Germanic word "*wasta-", which is also the source of the Modern German word "Waste". Another theory is that the word "waist" comes from the Proto-Indo-European root "*wes-", which meant "to bend" or "to curve". This root is also the source of the Modern English word "waste", and may be related to the idea of the waist as a curved or bent part of the body. Despite these theories, the exact origin and meaning of the word "waist" is still a topic of debate among linguists and etymologists.

Summary
type danh từ
meaningchỗ thắt lưng
exampleup (down) to the waist: đến thắt lưng
examplewaist measurement: vòng thắt lưng
exampleto grip round the waist: ôm ngang lưng (đánh vật)
meaningchỗ eo, chỗ thắt lại
examplethe waist of a violin: chỗ thắt lại của chiếc viôlông
meaningvạt trên (của áo); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo chẽn (của phụ nữ)
namespace

the area around the middle of the body between the ribs and the hips, often narrower than the areas above and below

vùng xung quanh giữa cơ thể giữa xương sườn và hông, thường hẹp hơn vùng trên và dưới

Example:
  • He put his arm around her waist.

    Anh vòng tay quanh eo cô.

  • She was paralysed from the waist down (= in the area below her waist).

    Cô ấy bị liệt từ thắt lưng trở xuống (= ở vùng dưới thắt lưng của cô ấy).

  • The workmen were stripped to the waist (= wearing no clothes on the top half of their bodies).

    Các công nhân bị lột quần áo đến thắt lưng (= không mặc quần áo ở nửa trên cơ thể).

the part of a piece of clothing that covers the waist

một phần của một mảnh quần áo che thắt lưng

Example:
  • a skirt with an elasticated waist

    một chiếc váy có eo co giãn

  • These jeans have a 32-inch waist.

    Những chiếc quần jean này có vòng eo 32 inch.

having the type of waist mentioned

có loại vòng eo được đề cập

Example:
  • a high-waisted dress

    một chiếc váy lưng cao