Definition of wagon train

wagon trainnoun

đoàn xe ngựa

/ˈwæɡən treɪn//ˈwæɡən treɪn/

The term "wagon train" originated in the mid-19th century in the United States during the westward expansion. It referred to a group of covered wagons travelling together under the guidance of a leader or wagon master for protection and support. The wagons would typically be pulled by oxen or mules, and the group would consist of families, single men, and occasionally traders or missionaries. The term "train" was used to indicate that the wagons were traveling in a specific order, with the lead wagon maintaining a steady pace and the rest of the group following closely behind. Wagon trains provided a safe and efficient means of transportation for those moving westward and helped to open up new territories for settlement.

namespace
Example:
  • After months on the dusty trail, the wagon train arrived at their destination, exhausted but proud.

    Sau nhiều tháng trên con đường bụi bặm, đoàn xe ngựa đã đến đích, tuy mệt nhưng vẫn tự hào.

  • The wagon train encountered numerous obstacles on their trek, from robbers to raging rivers, but their determination carried them through.

    Đoàn xe ngựa đã gặp phải vô số chướng ngại vật trên đường đi, từ bọn cướp cho đến dòng sông dữ dội, nhưng lòng quyết tâm đã đưa họ vượt qua.

  • The pioneers in the wagon train pulled together, lending a hand to those in need and forming a tight-knit community.

    Những người tiên phong trong đoàn xe ngựa đã cùng nhau chung tay giúp đỡ những người gặp khó khăn và tạo thành một cộng đồng gắn kết chặt chẽ.

  • The settlers in the wagon train celebrated as they finally saw the foothills of the Rockies in the distance, knowing they were approaching a new home.

    Những người định cư trên đoàn xe ngựa ăn mừng khi cuối cùng họ nhìn thấy chân dãy núi Rocky ở đằng xa, biết rằng họ đang đến gần một ngôi nhà mới.

  • The wagon train was led by an experienced guide, who knew how to avoid danger and find the best paths.

    Đoàn xe ngựa được dẫn dắt bởi một hướng dẫn viên giàu kinh nghiệm, người biết cách tránh nguy hiểm và tìm ra con đường tốt nhất.

  • The sound of relentless hooves grew louder as a wagon train passed by, the dust kicking up behind them as they made their way westward.

    Tiếng vó ngựa dồn dập ngày một lớn hơn khi một đoàn xe ngựa chạy qua, bụi tung lên phía sau khi họ tiến về phía tây.

  • The wagon train's wagons creaked and groaned as they hauled heavy loads across the rugged landscape.

    Những toa xe ngựa kẽo kẹt và rên rỉ khi kéo những vật nặng qua địa hình gồ ghề.

  • The wagon train's leather-clad captain barked orders at the settlers, determined to reach their destination, no matter the obstacles.

    Người thuyền trưởng mặc đồ da của đoàn xe ra lệnh cho những người định cư, quyết tâm đến đích bất chấp mọi trở ngại.

  • The wagon train's story is a testament to the grit and courage that defines America's pioneer spirit.

    Câu chuyện về đoàn xe ngựa là minh chứng cho sự kiên cường và lòng dũng cảm vốn định hình nên tinh thần tiên phong của nước Mỹ.

  • The wagon train's historic route still echoes with the legacy of brave pioneers who dared to blaze a new trail.

    Tuyến đường lịch sử của đoàn xe ngựa vẫn còn vang vọng di sản của những người tiên phong dũng cảm đã dám mở ra một con đường mới.