Definition of waggle

wagglenoun

Waggle

/ˈwæɡl//ˈwæɡl/

The word "waggle" is believed to have originated from the Old English word "waggian," meaning "to move to and fro" or "to shake." This word itself likely came from the Proto-Germanic word "wagjan," which also meant "to move or shake." The verb "waggle" first appeared in English in the 16th century, and has been used to describe the shaking or vibrating movement of something since then. This is why we use it for things like wagging tails, wagging fingers, and even the famous waggle dance of bees!

Summary
type danh từ
meaning(thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy ((cũng) wag)
examplewith a waggle of the head: lắc đầu
examplewith a waggle of its tail: vẫy đuôi
type động từ
meaning(thân mật) (như) wag
examplewith a waggle of the head: lắc đầu
examplewith a waggle of its tail: vẫy đuôi
namespace
Example:
  • The bees in the hive were waggling excitedly as they communicated the location of a new food source to their fellow bees.

    Những con ong trong tổ đang vẫy đuôi phấn khích khi chúng thông báo vị trí của nguồn thức ăn mới cho những con ong khác.

  • The dog wagged its tail vigorously as soon as it saw its owner approaching.

    Con chó vẫy đuôi rất mạnh ngay khi nhìn thấy chủ của nó đang tiến đến gần.

  • The chicks in the nest wagged their beaks eagerly, begging for food from their mother.

    Những chú gà con trong tổ vẫy mỏ háo hức, cầu xin mẹ cho ăn.

  • The DJ wagged his head in time with the beat, getting the crowd pumped up for the night.

    DJ lắc đầu theo nhịp điệu, khiến đám đông phấn khích cho đêm nhạc.

  • The fisherman wagged his rod in anticipation as he watched his line slowly sink into the water.

    Người đánh cá vẫy cần câu đầy háo hức khi nhìn thấy sợi dây câu của mình từ chìm xuống nước.

  • The wind chimes murmured softly, waggling back and forth in the gentle breeze.

    Tiếng chuông gió thì thầm khe khẽ, đung đưa qua lại trong làn gió nhẹ.

  • The flag waved fiercely in the wind, waggling proudly for its country.

    Lá cờ tung bay mạnh mẽ trong gió, vẫy vẫy đầy tự hào vì đất nước mình.

  • The baby held onto the rattle and wagged it in delight, watching as the colorful balls danced before her eyes.

    Em bé cầm lấy chiếc lục lạc và lắc nó một cách thích thú, ngắm nhìn những quả bóng đầy màu sắc nhảy múa trước mắt.

  • The bird wagged its wings as it preened its feathers, preparing for nesting season.

    Con chim vẫy cánh và rỉa lông, chuẩn bị cho mùa làm tổ.

  • The cheerleader wagged her pom-poms encouragingly as her team scored a touch down.

    Cô cổ động viên vẫy những quả cầu lông một cách khích lệ khi đội của cô ghi được bàn thắng.

Related words and phrases

All matches