danh từ ((thường) số nhiều)
tiền lương, tiền công
to wage war against: tiến hành chiến tranh với
starving wages: đồng lương chết đói
(từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả
the wages of sin is death: hậu quả của tội lỗi là chết
ngoại động từ
tiến hành
to wage war against: tiến hành chiến tranh với
starving wages: đồng lương chết đói
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộc
the wages of sin is death: hậu quả của tội lỗi là chết