Definition of wage slave

wage slavenoun

nô lệ tiền lương

/ˈweɪdʒ sleɪv//ˈweɪdʒ sleɪv/

The term "wage slave" is a figurative expression that describes individuals who are forced to work for extended periods in order to earn a living wage. The origin of this term can be traced back to the industrial revolution, when factories began employing workers on a large scale. These workers were often treated as nothing more than cogs in the machine, with little regard for their individual rights or well-being. This analogy of a "slave" stemmed from the fact that workers were often forced to work for long hours in dangerous and unhealthy environments, with no real way to improve their circumstances. Their working conditions, along with severe poverty and growing social inequality, brought to mind the plight of slaves in American history, who were also forced to work for little or no pay. The term "wage" in this phrase refers to the compensation a person receives in exchange for their labor. In a capitalist system, the capitalist class, who own the means of production, determine how much their workers will be paid. This arrangement puts workers at the mercy of their employers, as they need their wages to survive. As a result, they become dependent on their jobs, just as a slave is dependent on their master. The term "slave" itself, while often conflated with race, should be understood more broadly to mean someone who is completely controlled by another person in terms of their livelihood. The use of the term in "wage slave" underscores the idea that the people working in factories during the industrial revolution were not in control of their own labor or lives, and that they were at the mercy of their employers in ways that were reminiscent of slavery. Today, the term "wage slave" continues to be used as a way to critique economic systems that prioritize the needs and desires of the capitalist class over the well-being and autonomy of workers.

namespace
Example:
  • Many people find themselves trapped in the mind-numbing routine of a wage slave existence, working long hours for minimum wage with little prospects for advancement.

    Nhiều người thấy mình bị mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn của cuộc sống nô lệ tiền lương, làm việc nhiều giờ với mức lương tối thiểu cùng rất ít triển vọng thăng tiến.

  • After years of being a wage slave, Sarah decided to take the leap and start her own business, finally gaining control over her career and earning potential.

    Sau nhiều năm làm nô lệ cho tiền lương, Sarah quyết định dấn thân và khởi nghiệp kinh doanh, cuối cùng đã kiểm soát được sự nghiệp và tiềm năng kiếm tiền của mình.

  • In today's economy, it's all too common for workers to be treated as wage slaves, practicing subsistence living just to make ends meet.

    Trong nền kinh tế ngày nay, người lao động thường bị đối xử như nô lệ tiền lương, sống tự cung tự cấp chỉ để kiếm sống.

  • The daily grind of being a wage slave can be overwhelming, leaving individuals feeling burnt out and disillusioned with the rat race.

    Công việc hằng ngày của một nô lệ làm công ăn lương có thể rất áp lực, khiến mọi người cảm thấy kiệt sức và chán nản với cuộc sống hối hả.

  • The idealistic vision of the American Dream has been eroded for many, with salary increases that barely keep pace with inflation leaving them as wage slaves, barely able to stay afloat.

    Tầm nhìn lý tưởng về Giấc mơ Mỹ đã bị xói mòn đối với nhiều người, khi mức lương tăng gần như không theo kịp lạm phát khiến họ trở thành nô lệ tiền lương, gần như không thể duy trì cuộc sống.

  • Frustrated with the cycle of being a wage slave, John decided to return to night school to improve his prospects and secure a higher-paying job.

    Chán nản với vòng luẩn quẩn làm nô lệ tiền lương, John quyết định quay lại trường học ban đêm để cải thiện triển vọng và đảm bảo một công việc được trả lương cao hơn.

  • For many workers, the only way to advance in their profession is to put in countless hours of overtime, much like a slave working to earn their master's favor.

    Đối với nhiều người lao động, cách duy nhất để thăng tiến trong nghề nghiệp là phải làm thêm giờ vô số lần, giống như một nô lệ làm việc để giành được sự ưu ái của chủ nhân.

  • As wage slaves, most people feel as though they are working for someone else's bottom line, rather than their own.

    Là nô lệ của tiền lương, hầu hết mọi người đều cảm thấy như thể họ đang làm việc vì lợi ích của người khác, chứ không phải của chính mình.

  • In a capitalistic society, the societal expectation for individuals to climb the corporate ladder can lead them into a cycle of wage slavery, constantly striving for more, rather than finding contentment in their current position.

    Trong một xã hội tư bản, kỳ vọng của xã hội đối với cá nhân là phải leo lên nấc thang sự nghiệp có thể dẫn họ vào vòng luẩn quẩn của chế độ nô lệ tiền lương, liên tục phấn đấu để đạt được nhiều hơn thay vì tìm thấy sự hài lòng với vị trí hiện tại.

  • The unspoken reality for many workers is that they are wage slaves, enduring long hours and hardships in pursuit of a livable wage, leaving little room for personal fulfillment or growth.

    Sự thật không nói ra đối với nhiều người lao động là họ là nô lệ tiền lương, phải làm việc nhiều giờ và gian khổ để theo đuổi mức lương đủ sống, không có nhiều thời gian cho sự hoàn thiện hay phát triển bản thân.

Related words and phrases

All matches