Definition of wage earner

wage earnernoun

người kiếm tiền lương

/ˈweɪdʒ ɜːnə(r)//ˈweɪdʒ ɜːrnər/

The term "wage earner" originated in the early 20th century as the economy shifted from an agricultural-based society to an industrialized one. Before the rise of manufacturing and factories, most people worked as farmers or in small, family-owned businesses. These individuals owned their own means of production and could earn a profit from their work. However, as more people moved to urban areas in search of job opportunities, they began working in large-scale industries as employees. Instead of being self-employed, these workers earned a salary or hourly wage for their labor. The term "wage earner" emerged as a label for these new types of employees, as they were earning a wage or salary from their work. The term gained popularity during the labor movement of the early 20th century, as unions began advocating for better wages and working conditions for factory workers. "Wage earner" was used as a way to differentiate these workers from the small business owners and self-employed professionals who earned their income through means other than a salary or wage. In the years since the term's origin, "wage earner" has come to encompass a broader group of workers, including those in traditionally non-industrialized jobs such as service industry and retail positions. Today, "wage earner" is a widely used term that describes the majority of the workforce in developed economies.

namespace
Example:
  • Jane is a wage earner who works as a cashier at the local supermarket.

    Jane là một nhân viên làm công ăn lương và làm thủ quỹ tại một siêu thị địa phương.

  • Bill has been a reliable wage earner for his family for over 15 years as an electrician.

    Bill là người kiếm tiền ổn định cho gia đình trong hơn 15 năm với nghề thợ điện.

  • After losing her job, Sarah was struggling to make ends meet until she found a new job as a wage earner in a call center.

    Sau khi mất việc, Sarah phải vật lộn để kiếm sống cho đến khi cô tìm được công việc mới là nhân viên hưởng lương tại một tổng đài điện thoại.

  • Tom is a hardworking wage earner who believes that his salary is fair and reflects his efforts.

    Tom là một người lao động chăm chỉ và tin rằng mức lương của mình là công bằng và phản ánh đúng nỗ lực của anh.

  • As a wage earner, Julia tries her best to save as much money as possible to provide a better future for her children.

    Là một người đi làm công ăn lương, Julia cố gắng hết sức để tiết kiệm càng nhiều tiền càng tốt nhằm mang lại tương lai tốt đẹp hơn cho các con mình.

  • Recently, many wage earners in the manufacturing industry have been protesting against the low wages and demanding higher salaries.

    Gần đây, nhiều người lao động trong ngành sản xuất đã phản đối mức lương thấp và yêu cầu tăng lương.

  • The recent increase in the minimum wage has brought relief to many wage earners in the fast-food industry.

    Việc tăng lương tối thiểu gần đây đã mang lại sự nhẹ nhõm cho nhiều người lao động trong ngành thức ăn nhanh.

  • The wage earner's union has been advocating for better working conditions and higher wages for its members.

    Công đoàn lao động đang đấu tranh cho điều kiện làm việc tốt hơn và mức lương cao hơn cho các thành viên của mình.

  • As a wage earner, Rachel sees firsthand the impact of living wages on her community's economic mobility.

    Là người lao động hưởng lương, Rachel tận mắt chứng kiến ​​tác động của mức lương đủ sống đến sự phát triển kinh tế của cộng đồng mình.

  • The government's decision to freeze wages in the public sector during the pandemic has left many wage earners struggling to make ends meet.

    Quyết định đóng băng tiền lương trong khu vực công của chính phủ trong thời kỳ đại dịch đã khiến nhiều người lao động phải vật lộn để kiếm sống.