Definition of vulgar fraction

vulgar fractionnoun

phần thô tục

/ˌvʌlɡə ˈfrækʃn//ˌvʌlɡər ˈfrækʃn/

The term "vulgar fraction" originated in the Middle Ages as a linguistic classification for certain types of fractions commonly used by merchants and tradespeople in their calculations. The term "vulgar" did not have the negative connotation it carries today, but rather referred to something common or widely used by ordinary people. In medieval Europe, fractions were typically written in their lowest terms, which is known as a reduced fraction today. However, in many practical applications, such as in dividing loaves of bread, barrels of wine, or measures of grain, it was more convenient to write fractions in their unreduced, or "vulgar," form. For example, a loaf of bread could be divided into quarters, resulting in a fraction of the form 3/4. This was easier to remember and report than 9/12, which is equivalent to the reduced form of 3/4. As algebra and arithmetic evolved throughout the centuries, the term "vulgar fraction" fell into disuse among mathematicians, who came to prefer more formal terminology such as "proper fraction," "improper fraction," and "mixed number." However, the term continues to be used in contexts outside of mathematics, such as in business and finance, particularly to describe financial ratios and other fractions commonly used in business calculations. In summary, the origin of the phrase "vulgar fraction" can be traced back to its use by merchants and tradespeople in the Middle Ages to describe unreduced fractions that were more practical and easier to remember for everyday use. While the term has lost favor among mathematicians and academics today, it remains in use in certain contexts due to its historical significance and familiarity.

namespace
Example:
  • The restaurant's menu featured a variety of dishes, but the portion sizes were vulgar fractions of what I expected.

    Thực đơn của nhà hàng có nhiều món ăn đa dạng, nhưng khẩu phần ăn lại quá ít so với những gì tôi mong đợi.

  • In order to encourage students to learn common fractions, teachers should avoid using vulgar fractions when teaching them.

    Để khuyến khích học sinh học các phân số thông dụng, giáo viên nên tránh sử dụng các phân số thô tục khi dạy học.

  • The plumber discovered that there was a vulgar fraction of a leak in the pipe, which made it difficult to pinpoint the exact source of the problem.

    Người thợ sửa ống nước phát hiện ra có một vết rò rỉ lớn trong đường ống, khiến việc xác định chính xác nguồn gốc của vấn đề trở nên khó khăn.

  • When the accountant presented the millionaire with a receipt for $1,000, the wealthy client was taken aback by what he saw as a vulgar fraction of a charge.

    Khi nhân viên kế toán đưa cho triệu phú tờ biên lai trị giá 1.000 đô la, vị khách hàng giàu có đã vô cùng sửng sốt vì ông cho rằng đó là một phần nhỏ thô tục của khoản phí.

  • The gardener was initially confused by the neighbor's request to add a vulgar fraction more dirt to the garden bed, until he realized that his friend meant 1/4 more.

    Người làm vườn ban đầu cảm thấy bối rối trước yêu cầu của người hàng xóm là thêm một phần đất thô tục vào luống vườn, cho đến khi anh nhận ra rằng người bạn của mình muốn thêm 1/4 đất.

  • The carpenter realized that the dimensions the client had given her were vulgar fractions of what she needed in order to complete the project.

    Người thợ mộc nhận ra rằng kích thước mà khách hàng đưa cho cô chỉ là một phần rất nhỏ so với những gì cô cần để hoàn thành dự án.

  • The health inspector was appalled when she saw that the tamale vendor was selling his wares by the vulgar fraction, rather than the traditional whole tamale.

    Thanh tra y tế vô cùng kinh ngạc khi thấy người bán tamale bán hàng theo phần thô tục, thay vì bán cả chiếc tamale theo truyền thống.

  • The vender at the farmers' market offered a vulgar fraction of a bushel of apples to a customer who wanted a whole bushel.

    Người bán hàng ở chợ nông sản đã chào bán một phần nhỏ của một giạ táo cho một khách hàng muốn mua cả một giạ.

  • The artist was frustrated when she discovered that the scanner she was using could only handle vulgar fractions of an image, leaving her with a blurry, pixelated final product.

    Nghệ sĩ này đã rất thất vọng khi phát hiện ra rằng máy quét cô đang sử dụng chỉ có thể xử lý được những phần thô tục của hình ảnh, khiến sản phẩm cuối cùng của cô trở nên mờ nhạt và có nhiều điểm ảnh.

  • The couple initially bickered over how to divide their joint bank account, but they eventually agreed to split their expenses by vulgar fractions in order to avoid further disagreements.

    Cặp đôi ban đầu cãi nhau về cách chia tài khoản ngân hàng chung, nhưng cuối cùng họ đã đồng ý chia nhỏ chi phí theo tỷ lệ thông thường để tránh bất đồng quan điểm thêm.

Related words and phrases