cử tri
/ˈvəʊtə(r)//ˈvəʊtər/The word "voter" originated from the Old French word "votant," meaning "one who votes." It traces back to the Latin word "votum," meaning "vow, wish, or prayer." The concept of voting, and thus the word "voter," has been around for centuries, with evidence of early voting practices in ancient Greece and Rome. However, the word "voter" in its modern form emerged in the 16th century, reflecting the growing importance of suffrage and political participation in European societies.
Sarah tự hào nhận mình là một cử tri trung thành và bỏ phiếu trong mọi cuộc bầu cử.
Là người đi bỏ phiếu lần đầu, Maria hồi hộp bước vào trạm bỏ phiếu, háo hức muốn tiếng nói của mình được lắng nghe.
Các chiến lược gia vận động tranh cử của chính trị gia đã phân tích cẩn thận đặc điểm nhân khẩu học của cử tri, điều chỉnh thông điệp để thu hút từng nhóm.
Sau cuộc bầu cử gần đây, các cáo buộc gian lận bầu cử đã gây ra nhiều tranh cãi và các cuộc chiến pháp lý.
Matteo, một sinh viên đại học, khẳng định bằng khoa học chính trị của anh sẽ giúp anh trở thành một cử tri có hiểu biết và có trách nhiệm hơn.
Trái ngược với nhóm cử tri lạc quan nói chung, một nhóm thiểu số lo ngại về nguy cơ can thiệp của nước ngoài vào cuộc bầu cử sắp tới.
Những cuộc tranh luận gay gắt về luật hạn chế quyền bỏ phiếu đã gây ra những phản ứng dữ dội từ cử tri trên khắp cả nước.
Sự thờ ơ của cử tri vẫn tiếp tục là một vấn đề phổ biến, khi những cử tri chán nản cảm thấy không được kết nối với tiến trình dân chủ.
Với việc sử dụng rộng rãi hình thức bỏ phiếu qua thư, các cuộc tranh luận về vấn đề bảo mật lá phiếu và gian lận bầu cử đã trở nên gay gắt hơn giữa những cử tri có khuynh hướng chính trị khác nhau.
Các hội đồng bầu cử đã thực hiện các biện pháp nhằm bảo vệ danh tính của mỗi cử tri, đồng thời khuyến khích người dân đăng ký và tham gia vào tiến trình dân chủ.