Definition of vote onto

vote ontophrasal verb

bỏ phiếu vào

////

The phrase "vote onto" is a relatively recent development in the English language, first appearing in the mid-20th century. The term combines two words - "vote" and "onto" - to describe the process by which a person or entity is selected for appointment, membership, or inclusion in a group or organization through a voting mechanism. The word "vote" has roots in the Old Norse "fóttr," meaning "foot," as early voters physically cast their ballots by placing their feet against a Kongressmaenn (Councilman) or Haralsblót (Harald's Sacrifice) wooden board listing candidates, with the chosen candidates being the ones with the most "feet" against them. Later, the Anglo-Saxon word "fōt," meaning "paw," was used to refer to the claws of animals, and it eventually evolved into the Middle English word "foote," meaning "supporter" or "follower," which, in turn, led to the modern meaning of "vote." The term "onto" derives from the Latin expression "in," meaning "into," and the Greek term "onto," which translates roughly to "on" or "upon." The word was first used in mathematics in the early 20th century to describe a function that maps a set onto another set, but today it is commonly used in everyday English to mean "onto" a conclusion or outcome. So, when we say "vote onto," we are combining these two concepts to describe the process by which an individual is selected or appointed to a position or membership through a voting mechanism, as they are "onto" the final decision or outcome.

namespace
Example:
  • In the recent election, Jane voted for her preferred candidate, hoping it would make a difference in the outcome.

    Trong cuộc bầu cử gần đây, Jane đã bỏ phiếu cho ứng cử viên mà mình ưa thích, với hy vọng điều đó sẽ tạo nên sự khác biệt trong kết quả.

  • As a responsible citizen, Jack made sure to vote in the local elections, exercising his right to have a say in who represents him.

    Là một công dân có trách nhiệm, Jack đã đi bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương, thực hiện quyền lựa chọn người đại diện cho mình.

  • The results of the vote showed a narrow majority in favor of the proposed amendment, with 51% of the electorate voting yes.

    Kết quả bỏ phiếu cho thấy đa số ủng hộ đề xuất sửa đổi, với 51% cử tri bỏ phiếu đồng ý.

  • Throughout the campaign, the major parties launched high-profile advertising campaigns, encouraging their supporters to vote for them.

    Trong suốt chiến dịch, các đảng lớn đã phát động các chiến dịch quảng cáo rầm rộ, khuyến khích những người ủng hộ bỏ phiếu cho họ.

  • The political novice, who had only recently registered to vote, was excited to cast his ballot for the first time.

    Người mới vào nghề chính trị, vừa mới đăng ký bỏ phiếu, rất hào hứng khi được bỏ phiếu lần đầu tiên.

  • The referendum on the new constitutional provisions was passed with overwhelming support, with over 90% of voters approving the proposal.

    Cuộc trưng cầu dân ý về các điều khoản hiến pháp mới đã được thông qua với sự ủng hộ áp đảo, với hơn 90% cử tri chấp thuận đề xuất.

  • In the hotly-contested election, the margin of victory was extremely narrow, with the winner securing less than 50% of the vote.

    Trong cuộc bầu cử cạnh tranh gay gắt này, biên độ chiến thắng cực kỳ hẹp, người chiến thắng chỉ giành được chưa đến 50% số phiếu bầu.

  • The turnout in the mid-term elections was exceptionally low, with only 35% of registered voters bothering to make their voices heard.

    Tỷ lệ cử tri tham gia cuộc bầu cử giữa nhiệm kỳ thấp một cách bất thường, chỉ có 35% cử tri đã đăng ký bỏ phiếu.

  • The election commission announced that the results of the vote would be released within the next 24 hours, with a complete breakdown of the vote count available online.

    Ủy ban bầu cử thông báo rằng kết quả bỏ phiếu sẽ được công bố trong vòng 24 giờ tới, đồng thời có thể xem chi tiết số phiếu bầu trực tuyến.

  • The ballot measure proposing a new tax levy failed to receive enough votes to pass, with 4% of voters opting against it.

    Biện pháp bỏ phiếu đề xuất mức thuế mới đã không nhận được đủ số phiếu để thông qua, khi có 4% cử tri bỏ phiếu chống.