Definition of vlogging

vloggingnoun

vlog

/ˈvlɒɡɪŋ//ˈvlɑːɡɪŋ/

The word "vlogging" is a portmanteau that originated in the early 2000s as a combination of the words "video" and "blogging". At the time, the trend of sharing personal thoughts, opinions, and experiences through blogging was becoming increasingly popular. However, as technology advanced and the ease of creating and sharing videos grew, some bloggers began incorporating video content into their posts. The term "vlogging" initially gained popularity in 2006 with the emergence of video-sharing platforms like YouTube. Vlogging allowed individuals to create and share video content with a wider audience, and also enabled them to develop a stronger connection with their viewers through their personality, interests, and life experiences. The word "vlogging" has since become a commonly used term in the digital age as a result of the increase in popularity of YouTube creators and the rise of the lifestyle industry. Vlogging has become a popular medium for content creation, with many vloggers using it as a means to share their passions and interests while also providing an insightful and entertaining viewing experience for their audience.

namespace
Example:
  • Sarah has become a popular vlogger, with over a million subscribers on her YouTube channel.

    Sarah đã trở thành một vlogger nổi tiếng với hơn một triệu người đăng ký trên kênh YouTube của cô.

  • In her latest vlog, Rachel shares her daily routine, from morning yoga to afternoon coffee runs.

    Trong vlog mới nhất của mình, Rachel chia sẻ thói quen hàng ngày của mình, từ việc tập yoga buổi sáng đến việc đi pha cà phê buổi chiều.

  • Tom's travel vlogs have taken him to some of the most remote and beautiful places on earth.

    Các vlog du lịch của Tom đã đưa anh đến một số nơi xa xôi và đẹp nhất trên trái đất.

  • Rosie's vlogging career started as a hobby, but now she earns a full-time income from her content.

    Sự nghiệp vlog của Rosie bắt đầu như một sở thích, nhưng hiện tại cô kiếm được thu nhập toàn thời gian từ nội dung của mình.

  • After watching John's vlogs, I felt like I had made a new friend.

    Sau khi xem vlog của John, tôi cảm thấy như mình đã có thêm một người bạn mới.

  • Matt's vlogs are not only entertaining but also educational, with tips and tricks on everything from fashion to skincare.

    Các vlog của Matt không chỉ mang tính giải trí mà còn mang tính giáo dục, với những mẹo và thủ thuật về mọi thứ, từ thời trang đến chăm sóc da.

  • In her vlog, Jessica explained how she transitioned from a small channel to a thriving network.

    Trong vlog của mình, Jessica đã giải thích cách cô chuyển đổi từ một kênh nhỏ thành một mạng lưới phát triển mạnh mẽ.

  • Jessie's vlogs often feature her children, giving viewers a glimpse into the lives of a modern family.

    Các vlog của Jessie thường có sự góp mặt của các con cô, giúp người xem có cái nhìn thoáng qua về cuộc sống của một gia đình hiện đại.

  • Mark's vlogs are a mix of humor and sincerity, making his viewers feel connected and understood.

    Các vlog của Mark là sự kết hợp giữa sự hài hước và chân thành, khiến người xem cảm thấy được kết nối và thấu hiểu.

  • After watching Lisa's vlogs, I felt inspired to start my own channel and share my story with the world.

    Sau khi xem vlog của Lisa, tôi cảm thấy có hứng thú để bắt đầu kênh riêng và chia sẻ câu chuyện của mình với mọi người.

Related words and phrases

All matches