Definition of visual field

visual fieldnoun

trường thị giác

/ˌvɪʒuəl ˈfiːld//ˌvɪʒuəl ˈfiːld/

The term "visual field" in optometry and ophthalmology refers to the entire area that can be seen when the eye is fixated on a specific point, such as the front of a computer screen. This concept emerged in the late 19th century with the development of objective methods for measuring visual perception, which allowed researchers to map out the patterns of visual information that the eye could detect. The idea that the visual field is not a simple 360-degree circle came about as scientists began to realize that the peripheral areas of the visual field were not as sensitive to details as the center. In fact, the fovea, the area where the eye's focus is most acute, occupies a tiny portion of the visual field. This realization led to the development of new techniques for measuring and mapping the visual field, such as perimetry, which involves using a controlled stimulus to measure the sensitivity of different areas of the field. In summary, the term "visual field" has its roots in the science of vision, which has emerged over the past century to provide a deeper understanding of how we perceive and interpret the world around us. The idea of the visual field is a crucial part of this understanding, as it helps us to appreciate the complexities of vision and the importance of maintaining healthy vision in order to perceive the world accurately and fully.

namespace
Example:
  • The optic nerve carries visual information from the entire visual field to the brain, except for a small blind spot where the nerve enters the eye.

    Dây thần kinh thị giác truyền thông tin thị giác từ toàn bộ trường thị giác đến não, ngoại trừ một điểm mù nhỏ nơi dây thần kinh đi vào mắt.

  • The visual field is the entire area that can be seen when looking straight ahead, including both eyes.

    Trường thị giác là toàn bộ khu vực có thể nhìn thấy khi nhìn thẳng về phía trước, bao gồm cả hai mắt.

  • The brain processes information from the visual field differently depending on the location and importance of the stimulus.

    Bộ não xử lý thông tin từ trường thị giác theo những cách khác nhau tùy thuộc vào vị trí và tầm quan trọng của kích thích.

  • In a visual field test, a patient is asked to identify flashes of light in different parts of the visual field to check for any abnormalities or blind spots.

    Trong bài kiểm tra thị trường, bệnh nhân được yêu cầu xác định các tia sáng ở các phần khác nhau của thị trường để kiểm tra xem có bất kỳ điểm bất thường hoặc điểm mù nào không.

  • The peripheral visual field refers to the areas outside of central vision, which can be less detailed and have reduced color perception compared to the fovea.

    Trường thị giác ngoại vi là các khu vực nằm ngoài tầm nhìn trung tâm, có thể ít chi tiết hơn và khả năng nhận biết màu sắc kém hơn so với điểm vàng.

  • Some individuals experience a condition called hemianopia, where one half of the visual field is lost due to damage to the brain or optic nerve.

    Một số người gặp phải tình trạng gọi là hemianopia, trong đó một nửa trường thị giác bị mất do tổn thương não hoặc dây thần kinh thị giác.

  • In certain visual field disorders, such as homonymous hemianopia or quadrantanopia, a person may be unable to see part of their visual field in both eyes.

    Trong một số rối loạn về thị trường, chẳng hạn như bán manh đồng danh hoặc bán manh góc phần tư, một người có thể không nhìn thấy một phần thị trường ở cả hai mắt.

  • Visual field mapping is a technique used by ophthalmologists and neurologists to diagnose and monitor visual field defects.

    Lập bản đồ thị trường là một kỹ thuật được các bác sĩ nhãn khoa và bác sĩ thần kinh sử dụng để chẩn đoán và theo dõi các khiếm khuyết của thị trường.

  • Visual field stimulation is a non-invasive therapy that can improve visual function in people with visual field deficits due to stroke or other neurological injuries.

    Kích thích trường thị giác là liệu pháp không xâm lấn có thể cải thiện chức năng thị giác ở những người bị khiếm khuyết trường thị giác do đột quỵ hoặc các chấn thương thần kinh khác.

  • The concept of peripheral vision plays a crucial role in several sports, such as basketball or tennis, where players must be aware of their surroundings beyond their central field of view.

    Khái niệm về tầm nhìn ngoại vi đóng vai trò quan trọng trong một số môn thể thao, chẳng hạn như bóng rổ hoặc quần vợt, nơi người chơi phải nhận thức được môi trường xung quanh ngoài tầm nhìn trung tâm của họ.