Definition of visit upon

visit uponphrasal verb

thăm viếng

////

The phrase "visit upon" is a figurative expression that originated in Middle English, during the 14th century. It is derived from the Old English term "bēscan," which meant "to view" or "to observe." In its original context, "visit upon" was used in a religious context to describe divine punishment or retribution. It implied that a divine visitation or manifestation would be brought against a wicked or sinful person as a result of their actions. This meaning is still present in modern usage, where "visit upon" is often used to express the idea of a punishment, consequence, or harm inflicted upon someone. For example, the sentence "He visited great loss upon his enemies" implies that the person in question inflicted significant harm or loss upon his opponents as a result of some action or decision made by them. Similarly, "She visited tragedy upon her family" indicates that a calamitous event befell a family as a result of some action taken by the individual in question. In addition to its religious origins, "visit upon" has also been used to convey the idea of positive or beneficial outcomes. In this context, the phrase denotes that a positive consequence or blessing has been brought forth as a result of an action. For example, "He visited prosperity upon his family" signifies that a person's actions led to a positive outcome or outcome of prosperity for their family. In summary, the expression "visit upon" began as a religious term signifying divine retribution or punishment for sin but over time has evolved to connote both positive and negative outcomes as a result of actions taken by individuals.

namespace
Example:
  • The tourists visit upon the historic city every year to explore its rich culture and heritage.

    Hàng năm, khách du lịch đến thăm thành phố lịch sử này để khám phá nền văn hóa và di sản phong phú của nơi này.

  • My parents visited upon us last weekend and we had a wonderful time catching up.

    Bố mẹ tôi đã đến thăm chúng tôi vào cuối tuần trước và chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời bên nhau.

  • The delegation from France paid a courtesy visit upon the President to discuss matters of mutual interest.

    Phái đoàn Pháp đã đến chào xã giao Tổng thống để thảo luận các vấn đề cùng quan tâm.

  • The doctor's visit upon the patient revealed that she had contracted a serious disease.

    Khi bác sĩ đến thăm bệnh nhân, họ phát hiện ra rằng cô đã mắc phải một căn bệnh nghiêm trọng.

  • I'm planning to visit upon my friend this weekend to return the favor of her previous visit.

    Tôi đang có kế hoạch đến thăm bạn tôi vào cuối tuần này để đáp lại chuyến thăm trước của cô ấy.

  • The new brand ambassador made a promotional visit upon major cities to spread awareness about the product.

    Đại sứ thương hiệu mới đã có chuyến thăm quảng bá tại các thành phố lớn để nâng cao nhận thức về sản phẩm.

  • The culinary experts have been visiting upon local villages to trace the roots of traditional cuisine.

    Các chuyên gia ẩm thực đã đến thăm các ngôi làng địa phương để tìm hiểu nguồn gốc của ẩm thực truyền thống.

  • The CEO visited upon the manufacturer to finalize the details of a new business deal.

    Tổng giám đốc điều hành đã đến thăm nhà sản xuất để hoàn thiện các chi tiết của thỏa thuận kinh doanh mới.

  • The poetess visited upon a small town to participate in a literary festival and mesmerized the audience with her enchanting words.

    Nữ thi sĩ đã đến một thị trấn nhỏ để tham gia một lễ hội văn học và đã mê hoặc khán giả bằng những từ ngữ quyến rũ của mình.

  • The chef visited upon a few renowned restaurants to share his culinary expertise and impart knowledge to aspiring cooks.

    Đầu bếp đã ghé thăm một số nhà hàng nổi tiếng để chia sẻ chuyên môn ẩm thực của mình và truyền đạt kiến ​​thức cho những đầu bếp đầy tham vọng.