Definition of vigilante

vigilantenoun

cảnh vệ

/ˌvɪdʒɪˈlænti//ˌvɪdʒɪˈlænti/

The word "vigilante" has its origins in Latin. In the 16th century, the Latin word "vigilans" meaning "watchful" or "wakeful" was derived from "vigilia", which referred to a state of wakefulness or watchfulness. The term was later used in Spanish as "vigilante", referring to a watchman or a person who is vigilant. In the 18th and 19th centuries, the term gained popularity in Spanish America, particularly in Mexico, where "vigilantes" referred to extralegal groups that took the law into their own hands to maintain order and justice in lawless territories. The term was later adopted into English, taking on the meaning of a person who takes the law into their own hands, often in response to official corruption or ineffectiveness. Throughout history, the term has been associated with both heroic and villainous figures, often blurring the line between justice and vigilantism.

Summary
type danh từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên uỷ ban trật tự ((xem) vigilance_committee)
namespace
Example:
  • The neighborhood watches have turned into a group of vigilantes, taking justice into their own hands.

    Những người tuần tra khu phố đã trở thành một nhóm cảnh vệ, tự mình thực thi công lý.

  • The city council is debating whether to categorize the masked figure patrolling the streets as a hero or a dangerous vigilante.

    Hội đồng thành phố đang tranh luận xem có nên phân loại người đeo mặt nạ tuần tra trên đường phố là anh hùng hay kẻ cảnh vệ nguy hiểm hay không.

  • The police have dismissed protests against the vigilante's activities, stating that the law will take care of crime.

    Cảnh sát đã bác bỏ các cuộc biểu tình phản đối hoạt động của lực lượng dân phòng, tuyên bố rằng luật pháp sẽ xử lý tội phạm.

  • The bank robbery in broad daylight led to the emergence of a new vigilante, determined to put an end to the increasing crime rate.

    Vụ cướp ngân hàng giữa ban ngày đã dẫn đến sự xuất hiện của một lực lượng cảnh sát mới, quyết tâm chấm dứt tình trạng tội phạm ngày càng gia tăng.

  • Fear gripped the city as the vigilante's brutal methods became known, leaving the public divided over the issue of justice.

    Nỗi sợ hãi bao trùm thành phố khi những phương pháp tàn bạo của nhóm cảnh vệ bị phát hiện, khiến công chúng chia rẽ về vấn đề công lý.

  • The masked vigilante struck again, this time warning the police to take action before innocent lives were lost.

    Kẻ cảnh sát đeo mặt nạ lại tấn công lần nữa, lần này cảnh báo cảnh sát phải hành động trước khi những sinh mạng vô tội bị mất đi.

  • The community applauded the vigilante's efforts, but some were wary of the murky line between justice and vengeance.

    Cộng đồng hoan nghênh nỗ lực của người cảnh vệ, nhưng một số người vẫn cảnh giác về ranh giới mong manh giữa công lý và sự trả thù.

  • Rumors suggest that the police have identified the elusive vigilante, but refuse to reveal the person's true identity.

    Có tin đồn rằng cảnh sát đã xác định được danh tính của kẻ tự phong khó nắm bắt này, nhưng từ chối tiết lộ danh tính thực sự của người đó.

  • The criminals quaked with fear as the vigilante's reputation grew, prompting some to suggest that society might need more vigilantes.

    Bọn tội phạm run sợ khi danh tiếng của người cảnh vệ ngày càng tăng, khiến một số người cho rằng xã hội có thể cần nhiều người cảnh vệ hơn.

  • The vigilante's exploits have captured the attention of the media, highlighting the ongoing debate over the limits of justice and the law.

    Những chiến công của người cảnh vệ này đã thu hút sự chú ý của giới truyền thông, làm nổi bật cuộc tranh luận đang diễn ra về giới hạn của công lý và luật pháp.