- After completing their video conference, Sarah hung up the videophone and felt relieved to see her family's smiling faces.
Sau khi hoàn tất cuộc họp video, Sarah cúp máy và cảm thấy nhẹ nhõm khi nhìn thấy khuôn mặt tươi cười của gia đình mình.
- John excitedly dialed the number on his videophone, eager to catch up with his long-distance friend.
John hào hứng bấm số điện thoại trên điện thoại có hình ảnh, nóng lòng muốn gặp lại người bạn ở xa.
- Sophia's grandparents lived far away, but they had a special device called a videophone, which allowed them to visit virtually every week.
Ông bà của Sophia sống xa, nhưng họ có một thiết bị đặc biệt gọi là điện thoại hình ảnh, cho phép họ có thể đến thăm cô hầu như mỗi tuần.
- The videophone call between the two companies' executives facilitated an important business transaction.
Cuộc gọi video giữa giám đốc điều hành của hai công ty đã tạo điều kiện thuận lợi cho một giao dịch kinh doanh quan trọng.
- The videophone revolutionized the way people communicate, allowing them to see each other's faces and facial expressions.
Điện thoại hình đã cách mạng hóa cách mọi người giao tiếp, cho phép họ nhìn thấy khuôn mặt và biểu cảm trên khuôn mặt của nhau.
- The videophone's camera and microphone made it easy for Alice to join the virtual meeting from the comfort of her own home.
Camera và micrô của điện thoại hình giúp Alice dễ dàng tham gia cuộc họp trực tuyến ngay tại nhà.
- The videophone's superior video and audio quality made Lily's video call with her friend in another country as interactive as an in-person conversation.
Chất lượng âm thanh và hình ảnh vượt trội của điện thoại hình ảnh giúp cuộc gọi video của Lily với người bạn ở nước ngoài trở nên tương tác như một cuộc trò chuyện trực tiếp.
- The videophone's compact size and long battery life made it the perfect device for Max to use during his long commutes.
Kích thước nhỏ gọn và thời lượng pin dài của điện thoại hình khiến nó trở thành thiết bị hoàn hảo để Max sử dụng trong những chuyến đi dài.
- The videophone's compatibility with various devices and operating systems provided a seamless experience for Hannah during her remote learning sessions.
Khả năng tương thích của điện thoại hình với nhiều thiết bị và hệ điều hành khác nhau mang lại trải nghiệm liền mạch cho Hannah trong các buổi học từ xa.
- The videophone technology paved the way for telemedicine, allowing doctors to consult and collaborate from anywhere in the world.
Công nghệ điện thoại hình ảnh đã mở đường cho y học từ xa, cho phép bác sĩ tham vấn và cộng tác từ bất kỳ đâu trên thế giới.