Definition of video diary

video diarynoun

nhật ký video

/ˈvɪdiəʊ daɪəri//ˈvɪdiəʊ daɪəri/

The term "video diary" can be traced back to the 1980s when video technology became more accessible to the general public. At that time, camcorder prices were dropping, and home video recording devices became a popular holiday gift. Some people started experimenting with capturing their day-to-day experiences on camera as a means of personal expression and documentation. Since a journal or diary traditionally contains written entries, these early video recordings of everyday life began to be referred to as "video diaries." The term has since spread in popularity alongside the rise of social media platforms that allow users to easily share their own video content online.

namespace
Example:
  • Jane has been keeping a video diary of her travels around Europe, capturing every detail of her adventures on camera.

    Jane đã ghi lại nhật ký video về chuyến du lịch của mình khắp Châu Âu, ghi lại mọi chi tiết trong cuộc phiêu lưu bằng máy quay.

  • After a long day of work, John sits down to record his thoughts in his video diary, finding therapeutic solace in sharing his emotions with the camera.

    Sau một ngày dài làm việc, John ngồi xuống ghi lại suy nghĩ của mình trong nhật ký video, tìm thấy niềm an ủi khi chia sẻ cảm xúc của mình với máy quay.

  • The documentary follows a group of judges as they document their work with a video diary, providing a unique insight into the judicial system.

    Bộ phim tài liệu theo chân một nhóm thẩm phán khi họ ghi lại công việc của mình bằng nhật ký video, cung cấp góc nhìn độc đáo về hệ thống tư pháp.

  • The video diary of the newborn baby has become a hit on social media, melting hearts as parents share their joy and excitement at witnessing their baby's first steps.

    Nhật ký video về em bé sơ sinh đã trở thành một trào lưu trên mạng xã hội, làm tan chảy trái tim các bậc cha mẹ khi chia sẻ niềm vui và sự phấn khích khi chứng kiến ​​những bước đi đầu tiên của con mình.

  • The video diary of the mountaineer captures the breathtaking views and challenges faced during his ascent, inspiring viewers to seek adventure.

    Nhật ký video của nhà leo núi ghi lại những cảnh đẹp ngoạn mục và những thử thách mà anh phải đối mặt trong suốt hành trình leo núi, truyền cảm hứng cho người xem muốn phiêu lưu.

  • The actress keeps a video diary during the filming of her latest movie, detailing the highs and lows of the production process.

    Nữ diễn viên ghi lại nhật ký bằng video trong quá trình quay bộ phim mới nhất của mình, ghi lại chi tiết những thăng trầm của quá trình sản xuất.

  • The artist uses his video diary to share his creative process, providing a glimpse into the mind of a true visionary.

    Nghệ sĩ sử dụng nhật ký video để chia sẻ quá trình sáng tạo của mình, cung cấp cái nhìn sâu sắc vào tâm trí của một người có tầm nhìn thực sự.

  • The video diary of the athlete follows her training regimen, documenting the blood, sweat, and tears that go into becoming a champion.

    Nhật ký video của vận động viên ghi lại chế độ tập luyện của cô, ghi lại máu, mồ hôi và nước mắt đã đổ ra để trở thành nhà vô địch.

  • The video diary of the mogul chronicles his rise to success, offering a rare behind-the-scenes look at one of the world's most influential figures.

    Nhật ký video của ông trùm này ghi lại hành trình vươn tới thành công của ông, cung cấp góc nhìn hiếm hoi về hậu trường của một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất thế giới.

  • The video diary of the teacher highlights her passion for education, showcasing the inspiring impact she has on her students' lives.

    Nhật ký video của giáo viên này làm nổi bật niềm đam mê giáo dục của cô, cho thấy tác động truyền cảm hứng của cô đối với cuộc sống của học sinh.

Related words and phrases

All matches