Definition of video arcade

video arcadenoun

trò chơi điện tử

/ˈvɪdiəʊ ɑːkeɪd//ˈvɪdiəʊ ɑːrkeɪd/

The term "video arcade" originated in the late 1970s to describe a specific type of entertainment venue that became increasingly popular during the "Golden Age of Arcade Games." Video arcades were spaces where people could play video games on large, coin-operated stands called arcade machines, usually for a nominal fee per play. The word "video" in "video arcade" referred to the use of electronic screens, or cathode ray tubes (CRTs), for displaying the game images, instead of the traditional mechanical displays used in pinball games and other earlier arcade preexisting technologies. "Arcade" itself came from the fact that these machines were typically installed in public spaces, such as longer-established arcades in amusement parks, shopping centers, and other public areas, rather than being sold to individual home users. As the technology progressed, video arcades began to blend into more comprehensive gaming centers and eventually morphed into adjacent game consoles as easily accessible home entertainment.

namespace
Example:
  • Emily spent the entire afternoon playing video games at the bustling arcade filled with neon lights and blaring sounds.

    Emily dành toàn bộ buổi chiều để chơi trò chơi điện tử tại khu trò chơi điện tử nhộn nhịp tràn ngập ánh đèn neon và âm thanh chói tai.

  • The video arcade was packed with screaming children and flickering screens, creating a chaotic yet exciting atmosphere.

    Khu trò chơi điện tử chật kín trẻ em la hét và màn hình nhấp nháy, tạo nên bầu không khí hỗn loạn nhưng thú vị.

  • After hours of non-stop gaming, John's fingers cramped from pushing buttons on the video arcade's joystick.

    Sau nhiều giờ chơi game liên tục, ngón tay của John bị chuột rút vì phải nhấn các nút trên cần điều khiển của máy chơi điện tử.

  • The smell of hot dogs, sugary treats, and sweat permeated the air in the video arcade, reminding Michael of his childhood.

    Mùi xúc xích, đồ ngọt và mồ hôi lan tỏa trong không khí của tiệm trò chơi điện tử, khiến Michael nhớ lại tuổi thơ của mình.

  • The video arcade's ambient noise and flashing screens left Jane feeling disoriented and losing track of time.

    Tiếng ồn xung quanh và màn hình nhấp nháy ở tiệm trò chơi điện tử khiến Jane cảm thấy mất phương hướng và quên mất thời gian.

  • Dave immersed himself in the adrenaline-pumping action of the video arcade's racing games, trying to beat his high score.

    Dave đắm mình vào những trò chơi đua xe đầy phấn khích trong tiệm trò chơi điện tử, cố gắng phá kỷ lục của mình.

  • The arcade's sounds and flashing lights heightened Jessica's anxiety, adding to the experience but also overwhelming her senses.

    Âm thanh và ánh đèn nhấp nháy của khu trò chơi điện tử làm tăng thêm sự lo lắng của Jessica, giúp trải nghiệm của cô thêm thú vị nhưng cũng lấn át các giác quan của cô.

  • The video arcade's rows of screens and blitzing action left Anna feeling dizzy and disoriented, but she continued to push herself for the thrill.

    Những hàng màn hình và hành động chớp nhoáng ở tiệm trò chơi điện tử khiến Anna cảm thấy chóng mặt và mất phương hướng, nhưng cô vẫn tiếp tục cố gắng để tìm cảm giác hồi hộp.

  • Aaron's focus was so intense in the video arcade's sports game that he lost track of the real world around him, ignoring everything else outside the game.

    Aaron tập trung quá nhiều vào trò chơi thể thao ở tiệm trò chơi điện tử đến nỗi anh quên mất thế giới thực xung quanh, không để ý đến mọi thứ khác bên ngoài trò chơi.

  • The video arcade's sales clerk, with their interactive personality, completed Lisa's overall arcade experience, leaving her wanting to return soon.

    Nhân viên bán hàng tại tiệm trò chơi điện tử, với tính cách tương tác của mình, đã hoàn thiện toàn bộ trải nghiệm chơi trò chơi điện tử của Lisa, khiến cô ấy muốn quay lại sớm.