Definition of victualler

victuallernoun

người cung cấp thực phẩm

/ˈvɪtlə(r)//ˈvɪtlər/

The word "victualler" originated in the 16th century in England, specifically in the context of military provisions. It stems from two French words: "victual" which means food or provisions, and "ier" which means seller or dealer. During the Hundred Years' War, English soldiers would purchase food and drink from French merchants. The French word for seller or dealer, "marchand," was simplified to "ier" in English. This term was then attached to the English word "victual" to create the word "victualler," which originally referred to someone who sold military provisions. Over time, the meaning of "victualler" expanded to include anyone who sells food or drink, including restaurant and hotel owners, grocers, and other food vendors. However, the word is still commonly used in the context of military provisions and logistics. In modern British English, "victualling" is still used to describe the process of supplying a ship or a military force with food, while in Canadian English, "victualing" is used more generally to describe providing food and drink to a group or organization. In summary, the word "victualler" originated in the 16th century as a contraction of the French words "marchand" and "victual," and referred specifically to someone who sold military provisions. Over time, its meaning has broadened to include anyone who sells food or drink, while remaining closely associated with military logistics in many English-speaking regions.

Summary
type danh từ
meaningngười buôn lương thực thực phẩm
examplelicensed victualler: người bán rượu có môn bài
meaning(hàng hải) tàu tiếp tế lương thực thực phẩm (cho các tàu khác)
namespace
Example:
  • The local victualler, Mr. Patel, has been running his convenience store for over a decade and is well-known in the community for his friendly service and wide selection of goods.

    Người bán thực phẩm địa phương, ông Patel, đã điều hành cửa hàng tiện lợi của mình trong hơn một thập kỷ và nổi tiếng trong cộng đồng vì dịch vụ thân thiện và nhiều loại hàng hóa.

  • After a long day of shopping, the tired traveler stumbled upon a quaint victualler's shop, filled with fresh meats, cheeses, and fruits, providing a welcome respite from the hustle and bustle of the city.

    Sau một ngày dài mua sắm, du khách mệt mỏi tình cờ tìm thấy một cửa hàng thực phẩm cổ kính, bán đầy thịt tươi, pho mát và trái cây, mang đến nơi nghỉ ngơi thoải mái tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.

  • The victualler's stall at the local market offered an assortment of mouth-watering delicacies, including homemade pies, jams, and chutneys that left the customers wanting more.

    Quầy hàng thực phẩm tại chợ địa phương cung cấp nhiều loại đồ ăn ngon hấp dẫn, bao gồm bánh nướng, mứt và nước sốt tự làm khiến khách hàng muốn ăn thêm.

  • The eponymous heroine of the novel, a victualler by trade, used her expertise to cook up a storm in the kitchen and feed her thirsty patrons with hearty meals that left them more than satisfied.

    Nhân vật nữ chính cùng tên trong tiểu thuyết, một người bán đồ ăn, đã sử dụng chuyên môn của mình để nấu ăn trong bếp và cung cấp cho những vị khách khát nước những bữa ăn thịnh soạn khiến họ vô cùng thỏa mãn.

  • The victualler's shop had an extensive selection of beverages, including rare wines, single malts, and artisanal beers that could quench even the most discerning of palates.

    Cửa hàng bán đồ ăn có rất nhiều loại đồ uống, bao gồm rượu vang hiếm, rượu mạch nha đơn cất và bia thủ công có thể làm hài lòng ngay cả những khẩu vị khó tính nhất.

  • The rackety old ship that the pirates had sacked proved to be a treasure trove filled with all sorts of exotic victuals, from spices to nuts, that they plundered with gusto.

    Con tàu cũ kỹ ồn ào mà bọn cướp biển đã cướp bóc hóa ra lại là một kho báu chứa đầy đủ các loại thực phẩm kỳ lạ, từ gia vị đến các loại hạt, mà chúng đã cướp bóc một cách say sưa.

  • The victualler said goodbye to his long-time assistant, who had helped him run the shop for over two decades, feeling a mixture of regret and relief as the store управ died and shutdown.

    Người bán hàng rong đã nói lời tạm biệt với người trợ lý lâu năm của mình, người đã giúp ông điều hành cửa hàng trong hơn hai thập kỷ, với cảm giác vừa tiếc nuối vừa nhẹ nhõm khi cửa hàng đóng cửa và người quản lý đã qua đời.

  • The victualler's son joined the family business, eager to learn the ropes and carry on the tradition of providing quality products and service.

    Con trai của người bán hàng rong đã tham gia vào công việc kinh doanh của gia đình, mong muốn học hỏi kinh nghiệm và tiếp tục truyền thống cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng.

  • The victualler's wife, a woman of strong character and even stronger will, disappeared without a trace, leaving behind a trail of clues that could unlock a dark secret from their past.

    Vợ của người bán đồ ăn, một người phụ nữ có tính cách mạnh mẽ và ý chí còn mạnh mẽ hơn, đã biến mất không dấu vết, để lại một loạt manh mối có thể hé lộ một bí mật đen tối trong quá khứ của họ.

  • The victualler stood proudly behind his counters, a man with a wealth of knowledge and experience, waiting to serve his customers with the same passion and commitment that had brought him to where he was today.

    Người bán hàng đứng kiêu hãnh sau quầy hàng của mình, một người đàn ông có nhiều kiến ​​thức và kinh nghiệm, đang chờ đợi để phục vụ khách hàng với cùng niềm đam mê và sự tận tâm đã đưa ông đến vị trí ngày hôm nay.

Related words and phrases