Definition of vice squad

vice squadnoun

đội phó

/ˈvaɪs skwɒd//ˈvaɪs skwɑːd/

The term "vice squad" originated in the early 20th century as a specialized police unit designed to combat certain forms of vice or immoral behavior. The word "vice" comes from the Latin word "vitium," meaning fault or sin. In this context, it refers to activities that violate societal norms or moral values, such as prostitution, gambling, drug trafficking, and alcoholism. The formation of vice squads can be traced back to the late 1800s, as cities began to grapple with the negative consequences of these vices. These units were created to enforce laws against immoral activities and protect the public from the associated dangers and exploitation. The goal was to suppress vice, rather than simply regulate or control it. The name "vice squad" is a nod to the nature of the unit's duties. By targeting and combating vices, these police officers aim to promote positive values and strengthen community norms. Today, vice squads continue to operate in many law enforcement agencies, working to uphold social and moral standards while protecting public safety.

namespace
Example:
  • The police vice squad raided the seedy nightclub and arrested several individuals involved in prostitution and drug trafficking.

    Đội cảnh sát phòng chống tội phạm đã đột kích hộp đêm tồi tàn này và bắt giữ một số cá nhân có liên quan đến mại dâm và buôn bán ma túy.

  • The vice squad has been working diligently to dismantle a popular human trafficking ring in the city.

    Đội phòng chống tệ nạn xã hội đã và đang nỗ lực triệt phá một đường dây buôn người khét tiếng trong thành phố.

  • Following a tip-off from a concerned citizen, the vice squad conducted a sting operation in a notorious red-light district and caught several men soliciting sex from undercover officers.

    Sau khi nhận được tin báo từ một công dân, đội phòng chống tệ nạn xã hội đã tiến hành chiến dịch truy quét tại một khu đèn đỏ khét tiếng và bắt giữ một số người đàn ông đang chào mời quan hệ tình dục với các cảnh sát chìm.

  • The vice squad's undercover agents were successful in breaking up a high-stakes gambling operation that had been operating in the city for years.

    Các đặc vụ ngầm của đội phòng chống tệ nạn đã thành công trong việc phá vỡ một đường dây cờ bạc lớn đã hoạt động trong thành phố trong nhiều năm.

  • The police chief announced that the vice squad would be increasing its presence in the area due to a spike in crime related to drugs and prostitution.

    Cảnh sát trưởng thông báo rằng đội phòng chống tệ nạn xã hội sẽ tăng cường sự hiện diện tại khu vực này do tội phạm liên quan đến ma túy và mại dâm gia tăng.

  • The vice squad's investigations led them to uncover evidence that a respected member of the community was involved in multiple instances of child abuse.

    Cuộc điều tra của đội phòng chống tệ nạn đã giúp họ phát hiện ra bằng chứng cho thấy một thành viên đáng kính của cộng đồng đã tham gia vào nhiều vụ lạm dụng trẻ em.

  • The vice squad's detective was hailed as a hero after successfully apprehending a notorious pimp who had evaded capture for months.

    Thám tử của đội phòng chống tệ nạn xã hội được ca ngợi là anh hùng sau khi bắt giữ thành công một tên ma cô khét tiếng đã trốn tránh lệnh truy nã trong nhiều tháng.

  • The vice squad's officers were praised for their bravery and dedication in disrupting a violent turf war between rival gangs.

    Các sĩ quan của đội phó được khen ngợi vì lòng dũng cảm và sự tận tụy trong việc ngăn chặn cuộc chiến giành địa bàn dữ dội giữa các băng đảng đối thủ.

  • The vice squad's surveillance led them to a remote location where a group of people were found engaged in a sex party with underage minors.

    Sự giám sát của đội phòng chống tệ nạn đã dẫn họ đến một địa điểm xa xôi, nơi một nhóm người được phát hiện đang tham gia vào một bữa tiệc tình dục với những trẻ vị thành niên.

  • The vice squad's efforts to combat human trafficking in the area have resulted in several high-profile arrests and a significant increase in public safety.

    Những nỗ lực của đội phòng chống nạn buôn người trong khu vực đã dẫn đến một số vụ bắt giữ nghiêm trọng và tăng cường đáng kể an toàn công cộng.

Related words and phrases

All matches