Definition of vertebrate

vertebrateadjective

động vật có xương sống

/ˈvɜːtɪbrət//ˈvɜːrtɪbrət/

The word "vertebrate" originated from the Latin term "vertebratus," which means "divided into vertebrae." In the 16th century, the term was coined by anatomist Andreas Vesalius, who described the human skeleton in his book "De Humani Corporis Fabrica" (On the Fabric of the Human Body). Vesalius noticed the series of bones that run along the spinal cord, which he referred to as "vertebrae." He used the term "vertebratus" to describe animals whose bodies include these vertebrae, setting the precedent for the modern definition of "vertebrate." Over time, the term evolved into its current form, "vertebrate," and is now used to describe a group of animals that includes humans, mammals, reptiles, and fish, among others.

Summary
type tính từ: (vertebrated)
meaningcó xương sống
examplevertebrate animal: động vật có xương sống
type danh từ
meaningđộng vật có xương sống
examplevertebrate animal: động vật có xương sống
namespace
Example:
  • The human body is an example of a vertebrate animal, as it possesses a spine made up of distinct vertebrae.

    Cơ thể con người là một ví dụ về động vật có xương sống vì nó có xương sống được tạo thành từ các đốt sống riêng biệt.

  • Some common vertebrates include birds, mammals, reptiles, amphibians, and fish.

    Một số động vật có xương sống phổ biến bao gồm chim, động vật có vú, bò sát, lưỡng cư và cá.

  • Vertebrates are distinguished from invertebrates by their ability to move and support their bodies with internal skeletons consisting of vertebrae.

    Động vật có xương sống được phân biệt với động vật không xương sống ở khả năng di chuyển và nâng đỡ cơ thể bằng bộ xương bên trong bao gồm các đốt sống.

  • Vertebrates are found in a wide variety of aquatic and terrestrial environments.

    Động vật có xương sống được tìm thấy ở nhiều môi trường dưới nước và trên cạn.

  • Due to the presence of a spinal column, many vertebrates have the ability to move in complex ways and exhibit a high level of mobility.

    Do có cột sống, nhiều loài động vật có xương sống có khả năng di chuyển phức tạp và có mức độ di chuyển cao.

  • The anatomy of vertebrates is characterized by organs such as lungs, a heart, and well-developed senses such as sight and hearing.

    Giải phẫu của động vật có xương sống được đặc trưng bởi các cơ quan như phổi, tim và các giác quan phát triển tốt như thị giác và thính giác.

  • Vertebrates have een successful in evolving and adapting to a variety of ecological niches due to their flexibility, intelligence, and high metabolic rate.

    Động vật có xương sống đã thành công trong việc tiến hóa và thích nghi với nhiều hốc sinh thái khác nhau nhờ tính linh hoạt, trí thông minh và tỷ lệ trao đổi chất cao.

  • Many species of vertebrates have suffered from habitat destruction, pollution, and overhunting, leading to declining populations and endangerment.

    Nhiều loài động vật có xương sống đang phải chịu hậu quả do môi trường sống bị phá hủy, ô nhiễm và săn bắt quá mức, dẫn đến quần thể suy giảm và nguy cấp.

  • Some researchers believe that the extent of genetic and behavioral similarity between certain vertebrate species, such as cetaceans (whales and dolphinsand hippopotamus, suggests they may share a common ancestor.

    Một số nhà nghiên cứu tin rằng mức độ tương đồng về mặt di truyền và hành vi giữa một số loài động vật có xương sống, chẳng hạn như cá voi (cá voi, cá heo và hà mã), cho thấy chúng có thể có chung tổ tiên.

  • Despite their complex and sophisticated biology, the study of vertebrates remains a topic of intense scientific inquiry, as researchers seek to better understand the evolution and physiology of these fascinating animals.

    Bất chấp đặc điểm sinh học phức tạp và tinh vi, việc nghiên cứu động vật có xương sống vẫn là chủ đề được các nhà khoa học tìm hiểu sâu rộng, vì họ muốn hiểu rõ hơn về quá trình tiến hóa và sinh lý của loài động vật hấp dẫn này.

Related words and phrases

All matches