Definition of vernal

vernaladjective

mùa xuân

/ˈvɜːnl//ˈvɜːrnl/

The word "vernal" derives from the Latin word "vernis," which means "spring" or "of spring." In medieval Latin, it was used to describe things that were characteristic of spring, such as flowers and new growth. The word was incorporated into Middle English during the 14th century, and it has remained in use ever since. In modern English, "vernal" is primarily used to describe things that are found or occur during the spring season, such as flowers, rain, and equinoxes. Its use in science also extends to describe various biological phenomena that are characteristic of springtime, such as the emergence of certain plant species or the breeding of certain animal species during this time.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) mùa xuân; đến về mùa xuân, xảy ra về mùa xuân, xuân
examplevernal flowers: hoa xuân
examplethe vernal migration of birds: sự di trú mùa xuân của chim
meaning(nghĩa bóng) (thuộc) tuổi thanh xuân
namespace
Example:
  • The vernal equinox marks the beginning of spring and a new season filled with blooming flowers and lengthening days.

    Xuân phân đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân và một mùa mới tràn ngập hoa nở và ngày dài hơn.

  • The vernal ponds on campus provide a habitat for tadpoles and other aquatic creatures that are a focus of scientific study during the warmer months.

    Các ao nước mùa xuân trong khuôn viên trường là nơi sinh sống của nòng nọc và các sinh vật thủy sinh khác, là trọng tâm nghiên cứu khoa học trong những tháng ấm hơn.

  • Students eagerly await the arrival of the vernal delights - dandelions, crocuses, and daffodils - that signal the end of winter's slumber.

    Học sinh háo hức chờ đợi sự xuất hiện của những loài hoa mùa xuân - hoa bồ công anh, hoa nghệ tây và hoa thủy tiên vàng - báo hiệu sự kết thúc của giấc ngủ đông.

  • Environmentalists celebrate Vernal Equinox Day as a symbol of the renewal, growth, and rebirth of the natural world.

    Các nhà bảo vệ môi trường kỷ niệm Ngày Xuân phân như một biểu tượng cho sự đổi mới, phát triển và tái sinh của thế giới tự nhiên.

  • The warm breezes of vernal afternoons carry the scent of fresh grass and blooming trees, inviting us to venture outside and explore the waking world.

    Những cơn gió ấm áp của buổi chiều mùa xuân mang theo mùi cỏ tươi và cây nở hoa, mời gọi chúng ta ra ngoài và khám phá thế giới thực tại.

  • The vernal supplies of wildlife return each year as the winter ice recedes and new growth emerges, filling forests and hillsides with the sounds of life and vitality.

    Nguồn động vật hoang dã mùa xuân trở lại mỗi năm khi băng mùa đông tan và cây cối mới mọc lên, lấp đầy những cánh rừng và sườn đồi bằng âm thanh của sự sống và sức sống.

  • The reawakening of nature during the vernal season provides a balm for the spirit as winter's melancholy fades.

    Sự thức tỉnh của thiên nhiên trong mùa xuân mang đến sự xoa dịu cho tâm hồn khi nỗi buồn của mùa đông qua đi.

  • Vermal pools that were once frozen over are now teeming with life, as life-cycles renew themselves in the sapling leaves and buds.

    Các vũng nước sâu từng bị đóng băng giờ đây tràn ngập sự sống, khi vòng đời được tái tạo trong lá và chồi non.

  • The vernal light invades the sky at an earlier hour, chasing away the eternal twilight of winter and bidding us welcome to the day.

    Ánh sáng mùa xuân chiếu rọi bầu trời sớm hơn, xua tan đi ánh hoàng hôn vĩnh cửu của mùa đông và chào đón chúng ta đến với ngày mới.

  • Native species, awoken by the vernal energy, swiftly nudge their way forward from clay, from stone, their growth like an unstoppable, delightful force.

    Các loài bản địa, được đánh thức bởi năng lượng mùa xuân, nhanh chóng vươn lên từ đất sét, từ đá, sự phát triển của chúng giống như một sức mạnh thú vị và không thể ngăn cản.

Related words and phrases

All matches