bờ vực
/vɜːdʒ//vɜːrdʒ/The word "verge" has its origins in Old French, where it was spelled "verj" and pronounced more or less like "burg". It came into the English language around the 14th century, specifically from the Anglo-Norman variant "verge". The Old French word "verj" referred to a pointed tool used to prune fruit trees, similar to a pair of shears. In turn, this tool was named after the verb "verger" meaning "to prune". This verb is derived from the Latin "virgo" meaning "maiden", which originally referred to the buds or unopened flowers that would grow on the tree if it wasn't pruned. The meaning of "verge" in English has shifted over time. Today it is used to describe a border or limit, as well as an instrument used for swearing oaths in legal proceedings. Its relationship to pruning is more tenuous, as its current form in this context is "secateur", a modern French word for pruning shears. Overall, the word "verge" is an excellent example of how language evolves and takes on new meanings over centuries, often with unexpected detours and twists along the way.
Thành phố đang bên bờ vực hỗn loạn khi các cuộc biểu tình tiếp tục leo thang.
Công ty đang trên bờ vực phá sản sau nhiều năm gặp khó khăn về tài chính.
Bệnh nhân đang trên đà hồi phục sau nhiều tuần điều trị.
Ứng dụng này gần như đã hoàn thiện và sắp được phát hành.
Việc cải tạo đang gần hoàn tất và cửa hàng mới sẽ sớm sẵn sàng mở cửa.
Dự án đang bên bờ vực thất bại vì thiếu vốn.
Thị trấn ma giờ chỉ còn là cái bóng của chính nó trước đây, đang bên bờ vực của sự lãng quên.
Các cuộc đàm phán đang trên bờ vực đạt được thỏa thuận.
Công nghệ này đang trên đà đạt được bước đột phá lớn.
Chiếc áo len gần xong rồi và tôi sắp hoàn thành nó rồi.
All matches
Phrasal verbs