Definition of vary

varyverb

thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi

/ˈvɛːri/

Definition of undefined

The word "vary" has its roots in Old French, where it was spelled "varier". This Old French word is derived from the Latin "varare", which means "to change" or "to shift". The Latin "varare" is also related to the Latin "varius", meaning "different" or "varied". In English, the word "vary" has been in use since the 14th century, initially meaning "to change" or "to differ in quality". Over time, its meaning expanded to include "to change in kind" or "to be different in various ways". Today, the verb "vary" can be used in a variety of contexts, including music, art, and even genetics. So, the next time you use the word "vary", you can impress your friends with your knowledge of its fascinating etymology!

namespace

to be different from each other in size, shape, etc.

khác nhau về kích thước, hình dạng, v.v.

Example:
  • New techniques were introduced with varying degrees of success.

    Các kỹ thuật mới đã được giới thiệu với mức độ thành công khác nhau.

  • Estimates of how many civilians were killed varied widely.

    Ước tính có bao nhiêu thường dân thiệt mạng rất khác nhau.

  • Class size varies greatly.

    Quy mô lớp học rất khác nhau.

  • The students' work varies considerably in quality.

    Bài làm của học sinh có sự khác biệt đáng kể về chất lượng.

  • The rooms vary in size.

    Các phòng có kích thước khác nhau.

  • There are a number of routes to the summit, with varying levels of difficulty.

    Có một số tuyến đường lên đỉnh, với mức độ khó khác nhau.

Extra examples:
  • Personal preference naturally varies.

    Sở thích cá nhân tự nhiên thay đổi.

  • Services offered vary among the main banks.

    Dịch vụ được cung cấp khác nhau giữa các ngân hàng chính.

  • The sword hardly varied in form from the 12th to the 15th century.

    Thanh kiếm hầu như không thay đổi về hình thức từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 15.

  • Gender roles vary across cultures.

    Vai trò giới tính khác nhau giữa các nền văn hóa.

  • The doses used vary between 2 and 10mg/​kg.

    Liều sử dụng thay đổi từ 2 đến 10mg/kg.

to change or be different according to the situation

để thay đổi hoặc khác nhau tùy theo tình hình

Example:
  • The menu varies with the season.

    Thực đơn thay đổi theo mùa.

  • Cancer rates vary significantly by gender and ethnicity.

    Tỷ lệ ung thư thay đổi đáng kể theo giới tính và dân tộc.

  • Results can vary greatly from year to year.

    Kết quả có thể khác nhau rất nhiều từ năm này sang năm khác.

  • Pulse rates vary slightly from person to person.

    Nhịp tim thay đổi đôi chút ở mỗi người.

  • Class numbers vary between 25 and 30.

    Số lớp thay đổi từ 25 đến 30.

  • Costs are likely to vary depending on where you live.

    Chi phí có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi bạn sống.

  • ‘What time do you start work?’ ‘It varies.’

    ‘Bạn bắt đầu làm việc lúc mấy giờ?’ ‘Nó thay đổi.’

  • Prices vary according to the type of room you require.

    Giá cả khác nhau tùy theo loại phòng bạn yêu cầu.

Extra examples:
  • Dictionaries are produced with specific markets in mind, and their contents vary accordingly.

    Từ điển được sản xuất dành cho các thị trường cụ thể và nội dung của chúng cũng thay đổi tương ứng.

  • Its speed varies from 20 mph to 35 mph.

    Tốc độ của nó thay đổi từ 20 mph đến 35 mph.

  • Prices can vary enormously.

    Giá cả có thể khác nhau rất nhiều.

  • The danger of a heart attack varies with body weight.

    Nguy cơ đau tim thay đổi tùy theo cân nặng cơ thể.

  • The availability of good medical care tends to vary inversely with the need for it.

    Sự sẵn có của dịch vụ chăm sóc y tế tốt có xu hướng thay đổi tỷ lệ nghịch với nhu cầu về nó.

  • The drug is available in several forms, and dosages vary accordingly.

    Thuốc có sẵn ở nhiều dạng và liều lượng khác nhau tùy theo.

  • The leaf's size varies widely according to the area where it grows.

    Kích thước của lá rất khác nhau tùy theo khu vực nó phát triển.

  • The rate of growth varies considerably between different industries.

    Tốc độ tăng trưởng có sự khác biệt đáng kể giữa các ngành khác nhau.

  • The situation varies slightly from country to country.

    Tình hình thay đổi một chút từ nước này sang nước khác.

  • The speed of the car hardly varied.

    Tốc độ của xe hầu như không thay đổi.

  • Voting patterns vary geographically.

    Các mô hình bỏ phiếu khác nhau về mặt địa lý.

  • Voting behaviour varies geographically.

    Hành vi bỏ phiếu khác nhau về mặt địa lý.

  • What can be found will inevitably vary according to the area under study.

    Những gì có thể được tìm thấy chắc chắn sẽ khác nhau tùy theo lĩnh vực đang nghiên cứu.

  • a study of how moral values vary over time

    một nghiên cứu về các giá trị đạo đức thay đổi như thế nào theo thời gian

  • the continuously varying intensities of natural light

    cường độ thay đổi liên tục của ánh sáng tự nhiên

to make changes to something to make it slightly different

thực hiện những thay đổi đối với một cái gì đó để làm cho nó hơi khác một chút

Example:
  • The job enables me to vary the hours I work.

    Công việc cho phép tôi thay đổi thời gian làm việc.

  • The aerobics instructor varies the routine each week.

    Người hướng dẫn thể dục nhịp điệu thay đổi thói quen mỗi tuần.

  • Consumers may apply to the lender to vary the terms of their contract.

    Người tiêu dùng có thể nộp đơn lên người cho vay để thay đổi các điều khoản trong hợp đồng của họ.

  • Drivers need to take note of the weather conditions and vary their speed accordingly.

    Người lái xe cần lưu ý đến điều kiện thời tiết và thay đổi tốc độ cho phù hợp.

Related words and phrases