Definition of varicose vein

varicose veinnoun

tĩnh mạch giãn

/ˌværɪkəʊs ˈveɪn//ˌværɪkəʊs ˈveɪn/

The word "varicose" derived from the Latin word "varix," which means "twisted" or "turned." The term "varix" was initially used to describe swollen and twisted veins in the liver, but it was later applied to similar veins in other parts of the body, such as the legs. The word "vein" comes from the Old English word "wægn," which means "vessel" or "pipe." The term "vein" refers to the blood vessels that carry deoxygenated blood from the body's tissues back to the heart. When these veins become enlarged, elongated, or twisted, they become varicose veins. The exact cause of varicose veins is not fully understood, but it is believed that factors such as genetics, pregnancy, obesity, and prolonged standing can contribute to their development. In summary, the term "varicose vein" is derived from the Latin word "varix" (meaning twisted or turned) and the Old English word "wægn" (meaning vessel or pipe) to describe enlarged, elongated, and twisted veins that typically occur in the legs.

namespace
Example:
  • Sarah noticed unsightly varicose veins on her legs while wearing shorts for the first time this summer.

    Sarah nhận thấy các tĩnh mạch giãn xấu xí ở chân khi lần đầu tiên mặc quần short vào mùa hè này.

  • After years of sitting for long hours at work, Mark's doctor recommended he get treatment for his varicose veins.

    Sau nhiều năm ngồi nhiều giờ ở nơi làm việc, bác sĩ của Mark khuyên anh nên điều trị chứng giãn tĩnh mạch.

  • Jennifer's varicose veins became increasingly painful throughout the day and made it difficult for her to stand or walk for long periods of time.

    Các tĩnh mạch giãn của Jennifer ngày càng đau đớn hơn trong ngày và khiến cô khó có thể đứng hoặc đi bộ trong thời gian dài.

  • The nurse instructed Roger to wear compression stockings to help manage the swelling and discomfort caused by his varicose veins.

    Y tá hướng dẫn Roger mang vớ ép để giúp kiểm soát tình trạng sưng tấy và khó chịu do bệnh giãn tĩnh mạch gây ra.

  • Jessica's mother advised her to start exercising regularly and maintaining a healthy weight to improve the appearance and health of her varicose veins.

    Mẹ của Jessica khuyên cô nên bắt đầu tập thể dục thường xuyên và duy trì cân nặng hợp lý để cải thiện tình trạng và sức khỏe của các tĩnh mạch bị giãn.

  • Tom's varicose veins began to bulge and twist, indicating a more serious condition that required medical intervention.

    Tĩnh mạch giãn của Tom bắt đầu phồng lên và xoắn lại, cho thấy tình trạng bệnh nghiêm trọng hơn cần phải can thiệp y tế.

  • During her pregnancy, Rachel developed varicose veins in her legs, which left her feeling exhausted and uncomfortable.

    Trong thời gian mang thai, Rachel bị giãn tĩnh mạch ở chân, khiến cô cảm thấy kiệt sức và khó chịu.

  • The surgeon explained to Lisa that varicose veins were caused by weakened valves and can lead to blood clots if left untreated.

    Bác sĩ phẫu thuật giải thích với Lisa rằng tình trạng giãn tĩnh mạch là do các van bị suy yếu và có thể dẫn đến hình thành cục máu đông nếu không được điều trị.

  • Emily's varicose veins worsened after giving birth, and her doctor suggested she consider minimally invasive treatments to prevent further complications.

    Bệnh giãn tĩnh mạch của Emily trở nên trầm trọng hơn sau khi sinh con và bác sĩ khuyên cô nên cân nhắc các phương pháp điều trị xâm lấn tối thiểu để ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo.

  • Steven's varicose veins were a family affair, as his mother and sisters had all experienced the same condition.

    Bệnh giãn tĩnh mạch của Steven là vấn đề gia đình vì mẹ và các chị gái của anh đều gặp phải tình trạng tương tự.