Definition of vapour trail

vapour trailnoun

vệt hơi nước

/ˈveɪpə treɪl//ˈveɪpər treɪl/

The term "vapor trail" is commonly used to describe the visible condensed water vapor that forms behind an aircraft in the sky. This phenomenon is a result of the extremely low temperatures encountered at high altitudes, where the air itself can reach temperatures below -57 degrees Celsius (-70 degrees Fahrenheit). When an aircraft flies through the air at high altitudes, it causes a disturbance in the air's composition, creating a region of low pressure behind the aircraft. This low-pressure region causes the colder, denser air above it to rush in and condense into visible water vapor, forming the white, winding trails that we call "vapor trails" or "contrails." The exact composition of a vapor trail depends on several factors, including the altitude at which the aircraft is flying, the air's moisture content, and the temperature of the air itself. Generally, the most common type of contrail is composed of ice crystals suspended in the air, which gives them their white, wispy appearance. The formation of contrails also plays an important role in the earth's climate by reflecting sunlight back into space, which can potentially have both positive and negative impacts on the earth's temperature and climate patterns. In any case, the beauty and curiosity behind the formation of vapor trails continues to fascinate people around the world and serve as a reminder of the complex and fascinating interactions that take place in our atmosphere. In conclusion, the word "vapor trail" refers to the visible condensed water vapor that forms behind an aircraft in the sky due to the low-pressure region created by the disturbance caused by the plane. This phenomenon is a result of the unique conditions found at high altitudes, where the air is extremely cold and dry, and provides us with a visual testament to the intricate interplay between the atmosphere and the physical world.

namespace
Example:
  • As the airplane soared through the sky, a thin white vapour trail lingered behind it.

    Khi máy bay bay vút lên bầu trời, một vệt hơi nước trắng mỏng vẫn còn đọng lại phía sau nó.

  • The planes in the sky left a series of criss-crossing vapour trails that decorated the horizon.

    Những chiếc máy bay trên bầu trời để lại một loạt những vệt hơi nước đan xen trang trí cho đường chân trời.

  • The postman's car disappeared behind a thick haze of steam and vapour trails formed by the morning rush hour.

    Chiếc xe của người đưa thư biến mất sau làn sương mù dày đặc do hơi nước và hơi nước tạo thành vào giờ cao điểm buổi sáng.

  • The weather was clear enough for passengers to see the vapour trails of other planes far in the distance.

    Thời tiết đủ quang đãng để hành khách có thể nhìn thấy vệt hơi nước từ những chiếc máy bay khác ở đằng xa.

  • The pilot adjusted his speed to avoid leaving a visible vapour trail, as the landscape below was a military secret.

    Phi công đã điều chỉnh tốc độ để tránh để lại vệt hơi nước có thể nhìn thấy được vì cảnh quan bên dưới là bí mật quân sự.

  • The peaceful landscape was ruined by the persistent pattern of converging vapour trails criss-crossing the sky.

    Cảnh quan yên bình bị phá hỏng bởi những vệt hơi nước liên tục hội tụ chéo nhau trên bầu trời.

  • The children watched in fascination as the vapour trails from the passing airplanes formed intricate geometric shapes.

    Những đứa trẻ thích thú theo dõi những vệt hơi nước từ những chiếc máy bay bay qua tạo thành những hình dạng hình học phức tạp.

  • The vapour trail dissipated quickly in the thin mountain air, leaving only a fleeting memory of the plane's presence.

    Vệt hơi nước nhanh chóng tan biến trong không khí loãng trên núi, chỉ để lại chút ký ức thoáng qua về sự hiện diện của chiếc máy bay.

  • The airplane's vapour trail was a stark reminder of humanity's impact on the environment and its fragility.

    Vệt hơi nước từ máy bay là lời nhắc nhở rõ ràng về tác động của con người tới môi trường và sự mong manh của nó.

  • When the sun sank below the horizon, the vapour trails of the day's departures glowed red in the fading light.

    Khi mặt trời lặn xuống đường chân trời, những vệt hơi nước của chuyến khởi hành trong ngày rực đỏ trong ánh sáng đang mờ dần.

Related words and phrases