Definition of vampire bat

vampire batnoun

dơi ma cà rồng

/ˈvæmpaɪə bæt//ˈvæmpaɪər bæt/

The term "vampire bat" derives from the fact that these nocturnal mammals feed on the blood of other animals, mainly livestock and wild Game species. Their name is rooted in a historical association with the imaginary blood-sucking creatures known as vampires, popularized during the late 17th and 18th centuries in eastern Europe. The resemblance between the bat's feeding habits and the supposed activities of vampires, specifically their notion of drawing blood from sleeping animals, gives rise to the use of the term vampire as a name for this collection of bats. However, it should be noted that vampire bats are not related to the fictional vampires of legend. Nonetheless, the impression of the two notions remains prevalent in the association of vampire bats as creepy, blood-sucking creatures.

namespace
Example:
  • After feeding on the blood of their prey, the vampire bats retreat to their roost and socialize by grooming each other's fur and sharing meals regurgitated from their stomachs.

    Sau khi hút máu con mồi, dơi ma cà rồng rút về tổ và giao lưu bằng cách chải lông cho nhau và chia sẻ thức ăn nôn ra từ dạ dày của chúng.

  • Vampire bats are known for their unique feeding habits, as they use their sharp teeth to puncture the skin of their animal victims and suck their blood.

    Dơi ma cà rồng được biết đến với thói quen kiếm ăn độc đáo, chúng dùng hàm răng sắc nhọn để đâm thủng da nạn nhân là động vật và hút máu.

  • Despite their gruesome reputation, vampire bats play a crucial role in the ecosystem as they help to control the populations of disease-carrying animals like rodents and feral pigs.

    Bất chấp danh tiếng ghê rợn của mình, dơi ma cà rồng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái vì chúng giúp kiểm soát quần thể các loài động vật mang mầm bệnh như động vật gặm nhấm và lợn hoang.

  • Vampire bat colonies can be quite loud, as the bats let out audible chirps and hisses to communicate with one another and ward off potential predators.

    Đàn dơi ma cà rồng có thể khá ồn ào vì chúng phát ra tiếng kêu ríu rít để giao tiếp với nhau và xua đuổi những kẻ săn mồi tiềm năng.

  • While vampire bat bites are not typically life-threatening, they do pose a small risk of transmitting diseases like rabies and leptospirosis.

    Mặc dù vết cắn của dơi quỷ thường không đe dọa đến tính mạng, nhưng chúng vẫn có nguy cơ nhỏ lây truyền các bệnh như bệnh dại và bệnh leptospirosis.

  • The scientific name for vampire bats is Desmodus rotundus, derived from the Greek word desmos, meaning "band," and the Latin word rotundus, meaning "round," in reference to the bat's circular patterns of hair on its chest.

    Tên khoa học của loài dơi ma cà rồng là Desmodus rotundus, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp desmos, có nghĩa là "dải" và tiếng Latin rotundus, có nghĩa là "tròn", ám chỉ đến các hoa văn lông hình tròn trên ngực của loài dơi này.

  • Vampire bats have a special adaptation that allows them to locate their prey in complete darkness, thanks to specialized cells in their eyes that react to infrared light.

    Dơi ma cà rồng có khả năng thích nghi đặc biệt cho phép chúng xác định vị trí con mồi trong bóng tối hoàn toàn, nhờ các tế bào chuyên biệt trong mắt phản ứng với ánh sáng hồng ngoại.

  • Researchers have found that vampire bats are highly social creatures, as they engage in behaviors like grooming, huddling, and playing together in their roosts.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng dơi ma cà rồng là loài vật có tính xã hội cao, vì chúng có các hành vi như chải chuốt, tụ tập và chơi đùa cùng nhau trong tổ.

  • Unlike other bats, vampire bats are active hunters rather than passive feeders, actively seeking out prey rather than waiting for their food to come to them.

    Không giống như các loài dơi khác, dơi ma cà rồng là loài săn mồi chủ động chứ không phải loài ăn thụ động, chúng chủ động tìm kiếm con mồi thay vì chờ thức ăn đến với mình.

  • In some cultures, vampire bats are believed to be harbingers of death or bad luck, while in others they are revered as symbols of mystique and intrigue.

    Ở một số nền văn hóa, dơi ma cà rồng được cho là điềm báo của cái chết hoặc vận rủi, trong khi ở những nền văn hóa khác, chúng lại được tôn sùng như biểu tượng của sự bí ẩn và hấp dẫn.