Definition of vacationer

vacationernoun

người đi nghỉ mát

/veɪˈkeɪʃənə(r)//veɪˈkeɪʃənər/

"Vacationer" is a relatively recent word, appearing in the late 19th century. It's a combination of "vacation" and "-er," a suffix used to denote a person who does something. "Vacation" itself originates from the Latin "vacatio," meaning "emptiness" or "leisure." This term was adopted by the English in the 16th century to describe a period of time free from duties, which eventually evolved into the modern sense of "vacation" as a holiday or break. Therefore, "vacationer" literally means "one who is on vacation."

Summary
typeDefault_cw
meaningxem vacation
namespace
Example:
  • The resort was bustling with vacationers who had come to enjoy the sun, sand, and sea.

    Khu nghỉ mát đông đúc du khách đến để tận hưởng ánh nắng, cát và biển.

  • The vacationer strolled along the beach, marveling at the crystal-clear water and colorful sunset.

    Du khách đi dạo dọc bãi biển, chiêm ngưỡng làn nước trong vắt và cảnh hoàng hôn đầy màu sắc.

  • The vacationer snapped photos of ancient ruins, eager to capture a glimpse of history.

    Du khách chụp ảnh những tàn tích cổ đại, mong muốn lưu lại chút ít dấu ấn lịch sử.

  • The vacationer indulged in local delicacies at the bustling street markets, savoring every bite.

    Du khách thưởng thức những món ăn địa phương ngon tuyệt tại các khu chợ đường phố nhộn nhịp và tận hưởng từng miếng ăn.

  • The vacationer hiked through lush rainforests, breathing in the fresh scent of pine and damp earth.

    Du khách đi bộ xuyên qua những khu rừng nhiệt đới tươi tốt, hít thở mùi hương tươi mát của thông và đất ẩm.

  • The vacationer lounged by the pool, sipping cocktails and reading a book, epitomizing the ultimate relaxation.

    Du khách nằm dài bên hồ bơi, nhâm nhi cocktail và đọc sách, tượng trưng cho sự thư giãn tuyệt đối.

  • The vacationer explored the city, admiring the architecture and history that spoke of the country's past.

    Du khách khám phá thành phố, chiêm ngưỡng kiến ​​trúc và lịch sử phản ánh quá khứ của đất nước.

  • The vacationer visited temples and shrines, seeking spiritual enlightenment and a deeper sense of connection with the divine.

    Du khách đến thăm các ngôi đền và miếu thờ để tìm kiếm sự khai sáng về mặt tâm linh và kết nối sâu sắc hơn với đấng thiêng liêng.

  • The vacationer watched the sunrise, feeling grateful for the chance to witness such beauty.

    Du khách ngắm bình minh, cảm thấy biết ơn vì có cơ hội chứng kiến ​​vẻ đẹp như vậy.

  • The vacationer met new friends from all over the world, bonding over shared experiences and creating unforgettable memories.

    Du khách đã gặp gỡ những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới, gắn kết với nhau qua những trải nghiệm chung và tạo nên những kỷ niệm khó quên.

Related words and phrases

All matches