Definition of vacant possession

vacant possessionnoun

sở hữu bỏ trống

/ˌveɪkənt pəˈzeʃn//ˌveɪkənt pəˈzeʃn/

The term "vacant possession" is commonly used in real estate transactions to describe a property that is entirely empty and accessible for the new owner's occupation. It originated in English common law and has been acknowledged in legal systems around the world. In medieval times, when land and property were passed down through inheritance or exchanged between feudal lords, it was essential to ensure that the transfer of ownership was continuous and uninterrupted. This led to the concept of vacant possession, where the new owner had to legally prove that they were not being disturbed by any previous or unknown claimants. This legal requirement initially emerged in the context of feudalism, where a new landlord had to establish their right to occupy and utilize the land. Today, the term is applied more broadly to any property being sold, and it signifies that the seller has relinquished all legal possession and ownership rights, free and clear of any other parties' claims. In legal proceedings, selling or buying a property that doesn't have vacant possession can pose various issues, including potential disputes over ownership, unpaid debts or liabilities, and outstanding legal or financial obligations of the seller affecting the value of the asset. As such, establishing and confirming vacant possession is not only beneficial to the new owner, but it also provides certainty and completion of the transaction for the previous owner.

namespace
Example:
  • The new tenants were granted vacant possession of the apartment on August 1st.

    Những người thuê nhà mới đã được cấp quyền sở hữu căn hộ vào ngày 1 tháng 8.

  • The seller agreed to provide vacant possession of the property by the end of the week.

    Người bán đã đồng ý giao trả nhà cho chủ sở hữu vào cuối tuần.

  • The lease specified that the landlord would provide vacant possession at the start of the tenancy.

    Hợp đồng cho thuê nêu rõ chủ nhà sẽ giao nhà trống ngay khi bắt đầu thời hạn thuê.

  • The real estate agent couldn't sell the house until the current tenants moved out and vacated the property.

    Người môi giới bất động sản không thể bán được nhà cho đến khi những người thuê nhà hiện tại chuyển đi và rời khỏi nhà.

  • There was no damage to the property at the time of vacant possession, which was confirmed by a thorough inventory check.

    Không có thiệt hại nào xảy ra với bất động sản tại thời điểm chuyển nhượng, điều này đã được xác nhận thông qua quá trình kiểm kê hàng tồn kho kỹ lưỡng.

  • The estate agent explained that the seller would need to leave the property in vacant possession as a condition of the sale.

    Người môi giới bất động sản giải thích rằng người bán sẽ phải để lại bất động sản ở trạng thái sở hữu trống như một điều kiện của việc bán.

  • When the lease came to an end, the tenant vacated the property in good order and left it in vacant possession for the landlord.

    Khi hợp đồng thuê kết thúc, người thuê nhà đã dọn sạch tài sản và trả lại cho chủ nhà quyền sở hữu trống.

  • The previous owner had moved out several weeks ago, leaving the property vacant and empty.

    Chủ sở hữu trước đã chuyển đi cách đây vài tuần, khiến căn nhà trống rỗng.

  • The property was left vacant for several months while it was being renovated prior to the new tenants moving in.

    Bất động sản này bị bỏ trống trong nhiều tháng trong khi đang được cải tạo trước khi những người thuê nhà mới chuyển đến.

  • The solicitor confirmed that vacant possession had been provided to the buyer, and the keys had been handed over.

    Luật sư xác nhận quyền sở hữu nhà đã được chuyển giao cho người mua và chìa khóa đã được trao.