Definition of utter

utteradjective

thốt ra

/ˈʌtə(r)//ˈʌtər/

The word "utter" originated from the Old English word "uttran," which meant "to send out" or "to bring forth." It was derived from the elements "ut" (out) and "tran" (to push or to bring). The meaning of the word evolved over time to include the idea of speaking or expressing oneself. In Middle English, "uttrene" meant "to speak out freely" or "to reveal," and this sense carried over into Modern English. Today, "utter" is commonly used to describe the act of speaking, singing, or pronouncing something, as in "he uttered a loud scream" or "she uttered the line flawlessly." It can also be used to mean "revealed" or "declared," particularly in legal or official contexts, as in "the judge uttered his verdict" or "the company uttered its profits for the year." Overall, the etymology of "utter" showcases its links to concepts of speech, the outside world, and communication.

Summary
type tính từ
meaninghoàn toàn
exampleto utter a sigh: thốt ra một tiếng thở dài
examplean utter denial: lời từ chối dứt khoát; sự phủ nhận dứt khoát
type ngoại động từ
meaningthốt ra, phát ra
exampleto utter a sigh: thốt ra một tiếng thở dài
examplean utter denial: lời từ chối dứt khoát; sự phủ nhận dứt khoát
meaningnói, nói ra, phát biểu, bày tỏ
exampleto utter a lie: nói láo
examplenot to utter a word: không nói nửa lời
exampleto utter one's feelings: phát biểu cm tưởng
meaningcho lưu hành, phát hành (bạc gi...)
namespace
Example:
  • The Minister's utterances during the parliamentary session were met with criticism from the opposition.

    Những phát biểu của Bộ trưởng trong phiên họp quốc hội đã vấp phải sự chỉ trích từ phía đối lập.

  • The suspect's utterances to the police immediately after the crime were considered a confidential statement.

    Những lời khai của nghi phạm với cảnh sát ngay sau khi phạm tội được coi là tuyên bố bí mật.

  • The scientist's utterances about the experiment's findings were particularly fascinating to the audience at the conference.

    Những phát biểu của nhà khoa học về những phát hiện của thí nghiệm đặc biệt hấp dẫn đối với khán giả tại hội nghị.

  • The music played by the clarinetist was utterly beautiful, leaving the audience enthralled by his utterances.

    Bản nhạc do nghệ sĩ kèn clarinet chơi thực sự tuyệt đẹp, khiến khán giả bị cuốn hút bởi những lời phát biểu của ông.

  • Empathizing is essential because it allows us to put ourselves in another's shoes and understand their utterances at a deeper level.

    Sự đồng cảm là điều cần thiết vì nó cho phép chúng ta đặt mình vào vị trí của người khác và hiểu lời nói của họ ở mức độ sâu sắc hơn.

  • The archivist was stunned by the utterances contained in the ancient manuscript she discovered at the library.

    Người lưu trữ đã vô cùng kinh ngạc trước những lời phát biểu có trong bản thảo cổ mà cô phát hiện được tại thư viện.

  • The judge's utterances during the trial convinced the jury to render a guilty verdict.

    Những phát biểu của thẩm phán trong phiên tòa đã thuyết phục bồi thẩm đoàn đưa ra phán quyết có tội.

  • The radio host's charisma and wit were immediately apparent in her utterances, making her an instant crowd favorite.

    Sự lôi cuốn và trí thông minh của người dẫn chương trình phát thanh này ngay lập tức được thể hiện rõ qua cách nói chuyện của cô, khiến cô trở thành người được đám đông yêu thích.

  • The interpreter's utterances during the conference were so accurate that it was hard to distinguish them from the original speaker's words.

    Những lời phiên dịch trong suốt cuộc hội thảo chính xác đến mức khó có thể phân biệt được chúng với lời của diễn giả gốc.

  • The author's utterances in his works reflected his deep insight into the human condition, making him one of the most renowned writers of his time.

    Những phát ngôn của tác giả trong các tác phẩm của ông phản ánh sự hiểu biết sâu sắc của ông về tình trạng con người, khiến ông trở thành một trong những nhà văn nổi tiếng nhất thời bấy giờ.

Related words and phrases

All matches