Definition of utmost

utmostadjective

hết sức

/ˈʌtməʊst//ˈʌtməʊst/

The word "utmost" has a fascinating history. It originates from Old English and has its roots in the phrase "utmostre", meaning "outermost" or "farthest". This phrase was often used in combination with other words to indicate the highest or greatest degree of something, such as "utmost strength" or "utmost speed". Over time, the phrase was adapted into Middle English as "utmost", and its meaning expanded to include concepts such as "highest", "greatest", and "chiefest". By the 16th century, "utmost" was being used in idiomatic expressions like "the utmost endeavour" (meaning "the greatest effort") and "the utmost part" (meaning "the uppermost part"). Today, "utmost" is used to convey the idea of something being at its highest, greatest, or most extreme degree, and is a versatile word in English language, often used in phrases like "to the utmost" or "at its utmost".

Summary
type tính từ
meaningxa nhất, cuối cùng
exampleto the utmost: đến mức tối đa, đến cực điểm
exampleto do one's utmost: gắng hết sức
meaninghết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm
exampleto make the utmost efforts to: cố gắng hết sức để
type danh từ
meaningmức tối đa, cực điểm
exampleto the utmost: đến mức tối đa, đến cực điểm
exampleto do one's utmost: gắng hết sức
namespace
Example:
  • Sally went to great lengths to ensure that the project was completed to the utmost of her abilities.

    Sally đã nỗ lực hết sức để đảm bảo dự án được hoàn thành tốt nhất có thể.

  • The medical team did everything in their power to alleviate the patient's pain to the utmost degree.

    Đội ngũ y tế đã làm mọi cách có thể để giảm thiểu tối đa cơn đau của bệnh nhân.

  • Max was determined to achieve the highest possible grades, striving for success at the utmost level.

    Max quyết tâm đạt được điểm số cao nhất có thể, phấn đấu đạt được thành công ở mức cao nhất.

  • The athletes trained tirelessly to perform at the utmost standard, giving it their all.

    Các vận động viên đã tập luyện không biết mệt mỏi để đạt được phong độ cao nhất, cống hiến hết mình.

  • The carpenter employed the utmost care and precision in crafting the intricate piece of furniture.

    Người thợ mộc đã sử dụng sự cẩn thận và chính xác tối đa để chế tác nên món đồ nội thất phức tạp này.

  • The lawyer exerted her utmost efforts to prove her client's innocence in court.

    Luật sư đã nỗ lực hết sức để chứng minh sự vô tội của thân chủ trước tòa.

  • The coach pushed the team to their utmost limits, helping them to reach new heights.

    Huấn luyện viên đã thúc đẩy đội bóng đến giới hạn cao nhất, giúp họ đạt đến những tầm cao mới.

  • John studied day and night, seeking utmost knowledge and enlightenment.

    John học tập ngày đêm để tìm kiếm kiến ​​thức và sự khai sáng tối đa.

  • The chefs used the utmost ingredients, presenting the finest cuisine.

    Các đầu bếp đã sử dụng những nguyên liệu tốt nhất, mang đến những món ăn tinh tế nhất.

  • The photographer took the utmost measures to capture the perfect shot.

    Nhiếp ảnh gia đã thực hiện các biện pháp tối ưu nhất để chụp được bức ảnh hoàn hảo.

Related words and phrases

All matches