Thượng nguồn
/ˌʌpˈstriːm//ˌʌpˈstriːm/"Upstream" has a straightforward origin, stemming from the literal flow of water in a river. Imagine a river flowing from its source, the "up" direction, towards the sea, the "down" direction. Therefore, "upstream" refers to the direction against the current, going towards the source. The term has evolved to represent any movement against the flow or progress of something, whether it's information, a project, or a trend.
Các chất gây ô nhiễm trong sông đang gây ra những lo ngại lớn về môi trường ở thượng nguồn vì chúng ảnh hưởng đến chất lượng nước và đời sống động vật ở các cộng đồng lân cận.
Chất thải của nhà máy đang được xả ngược dòng vào sông, gây ô nhiễm nguồn nước và gây nguy hiểm cho các loài thủy sinh trong khu vực.
Các đập ở thượng nguồn đã khiến mực nước sông giảm đáng kể, dẫn đến lưu lượng dòng chảy giảm và gây ra hậu quả bất lợi cho cộng đồng dân cư ở hạ lưu.
Những người nông dân ở thượng nguồn đang tưới cây trồng bằng hóa chất và thuốc trừ sâu, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng xấu đến ngành đánh bắt cá ở hạ nguồn.
Các khu rừng ở thượng nguồn đang bị phá bỏ để nhường chỗ cho phát triển, gây ra xói mòn, lũ lụt và mất môi trường sống cho động vật hoang dã ở hạ lưu.
Hệ thống xử lý nước thải của thành phố ở thượng nguồn đang bị sụp đổ, khiến nước thải chưa qua xử lý đổ ra sông, gây nguy cơ nghiêm trọng đến sức khỏe của người dân ở hạ lưu.
Hoạt động quản lý chất thải kém ở khu vực thượng nguồn đang góp phần làm tích tụ chất thải, gây ô nhiễm dòng sông và ảnh hưởng đến môi trường.
Lượng mưa ở thượng nguồn làm tăng lưu lượng nước sông, gây lũ lụt và nguy hiểm cho cộng đồng ở hạ lưu.
Các công trình xây dựng ở thượng nguồn đang gây ra hiện tượng lắng đọng trầm tích, làm tổn hại đến hệ sinh thái dưới nước của sông và làm giảm tiềm năng thủy điện của nó.
Nông nghiệp thượng nguồn sử dụng một lượng lớn nước, dẫn đến cạn kiệt nước và giảm lưu lượng nước sông bên dưới khu vực.
All matches