khó chiu, tính đánh đổ, làm đổ
/ʌpˈsɛtɪŋ/The word "upsetting" originated from the verb "to upset," which first appeared in the 15th century. "Upset" is a combination of the prefix "up" meaning "over" or "completely" and the verb "set," which has a wide range of meanings, including "to place" and "to disturb." Originally, "upset" meant to overturn or displace something. However, it gradually evolved to encompass the emotional sense of being disturbed or distressed. This shift in meaning reflects how physical and mental instability can be intertwined.
Nghe tin về cái chết đột ngột của người thân yêu khiến cả gia đình vô cùng đau buồn.
Việc phát hiện ra danh tính của mình đã bị đánh cắp khiến tôi cảm thấy vô cùng buồn bã.
Tin dự án của chúng tôi bị từ chối khiến cả nhóm rất buồn.
Xem một bộ phim tài liệu về tác động của ô nhiễm đến môi trường khiến tôi cảm thấy bất an và khó chịu.
Việc biết mình đã bị bỏ qua trong đợt thăng chức là một đòn giáng mạnh vào lòng tự tin của tôi.
Đọc về tình trạng ngược đãi động vật trong các trang trại chăn nuôi là một vấn đề vô cùng đáng lo ngại.
Việc kế hoạch nghỉ dưỡng bị hủy đột ngột khiến chúng tôi cảm thấy buồn bã và thất vọng.
Tìm hiểu về mức độ trợ cấp nông nghiệp đang làm suy yếu những người nông dân nhỏ là một sự thật đáng lo ngại và đáng buồn.
Việc chứng kiến một hành động bạo lực, dù xảy ra ở khoảng cách xa, cũng có thể khiến bất kỳ ai quan tâm đến công lý xã hội vô cùng đau buồn.
Việc liên tục tiếp xúc với sự thái quá của nền văn hóa vật chất có thể gây khó chịu vô cùng cho những người coi trọng sự đơn giản và hòa hợp với thiên nhiên.
All matches